Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시초

Mục lục

시초 [始初] {the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc


{the inception } sự khởi đầu, sự bắt đầu, sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm,brít)


{the start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua), sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...), sự chấp (trong thể thao), thế lợi, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy (máy), giật mình, rời ra, long ra (gỗ), bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải, ra hiệu xuất phát (cho người đua), mở, khởi động (máy), khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ), giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi (thú săn) ra khỏi hang, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle, né vội sang một bên, (thông tục) bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì), thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, khởi động (máy), trước hết, lúc bắt đầu


{the outset } sự bắt đầu


[기원] {the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi


{the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện


{the genesis } căn nguyên, nguồn gốc, sự hình thành, (tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)


[원인] {the cause } nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시추

    시추 [試錐] { drilling } việc gieo mạ theo hàng, việc khoan lỗ, { boring } sự khoan, sự đào, lỗ khoan, (số nhiều) phoi khoan,...
  • 시취

    { poetry } thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị
  • 시치다

    시치다 { tack } đồ ăn, đinh đầu bẹt; đinh bấm, đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy...
  • 시치미

    { dissimulation } sự che đậy, sự che giấu, sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức
  • 시클라멘

    시클라멘 『植』 { a cyclamen } (thực vật học) cây hoa anh thảo
  • 시탄

    { fuel } chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt (tàu...)
  • 시퉁스럽다

    시퉁스럽다 { impertinent } xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô...
  • 시트

    시트1 [자리] { a seat } ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị,...
  • 시트론

    시트론 { a citron } (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour), { lemonade } nước chanh
  • 시트르산

    시트르산 [-酸] 『化』 { citric acid } (hóa) axitxitric
  • 시판

    시판 [市販] { marketing } (econ) marketing+ là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến...
  • 시하

    시하 [時下] [이 때] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy,...
  • 시학

    poetics(시론) thi pháp; luật thơ, thi học, prosody(운율법) phép làm thơ
  • 시한

    { a deadline } đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái...
  • 시행

    시행 [施行] { enforcement } sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ), { operation...
  • 시험

    sự khảo sát, sự kiểm tra
  • 시험장

    2 [시험소] { a laboratory } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy...
  • 시험적

    시험적 [試驗的] { experimental } dựa trên thí nghiệm, để thí nghiệm, thực nghiệm, { tentative } ướm, thử, sự thử, sự toan...
  • 시험채용

    시험 채용 [試驗採用] (a) probation sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời...
  • 시현

    { manifestation } sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma), { manifest } bản kê khai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top