Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시치다

시치다 {tack } đồ ăn, đinh đầu bẹt; đinh bấm, đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió), (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó), (xem) brass, đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền), trở buồm để lợi gió (thuyền buồm), thay đổi đường lối, thay đổi chính sách


{baste } phết mỡ lên (thịt quay), rót nến (vào khuôn làm nến), lược, khâu lược, đánh đòn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시치미

    { dissimulation } sự che đậy, sự che giấu, sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức
  • 시클라멘

    시클라멘 『植』 { a cyclamen } (thực vật học) cây hoa anh thảo
  • 시탄

    { fuel } chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt (tàu...)
  • 시퉁스럽다

    시퉁스럽다 { impertinent } xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô...
  • 시트

    시트1 [자리] { a seat } ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị,...
  • 시트론

    시트론 { a citron } (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour), { lemonade } nước chanh
  • 시트르산

    시트르산 [-酸] 『化』 { citric acid } (hóa) axitxitric
  • 시판

    시판 [市販] { marketing } (econ) marketing+ là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến...
  • 시하

    시하 [時下] [이 때] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy,...
  • 시학

    poetics(시론) thi pháp; luật thơ, thi học, prosody(운율법) phép làm thơ
  • 시한

    { a deadline } đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái...
  • 시행

    시행 [施行] { enforcement } sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ), { operation...
  • 시험

    sự khảo sát, sự kiểm tra
  • 시험장

    2 [시험소] { a laboratory } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy...
  • 시험적

    시험적 [試驗的] { experimental } dựa trên thí nghiệm, để thí nghiệm, thực nghiệm, { tentative } ướm, thử, sự thử, sự toan...
  • 시험채용

    시험 채용 [試驗採用] (a) probation sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời...
  • 시현

    { manifestation } sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma), { manifest } bản kê khai...
  • 시형

    ▷ 시형학 { prosody } phép làm thơ
  • 시효

    시효 [時效] 『法』 { prescription } sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, (y học) sự cho đơn;...
  • 시후

    시후 [時候] { the season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top