Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시트

시트1 [자리] {a seat } ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp), để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, vá (đũng quần, mặt ghế...), bầu (ai) vào (nghị viện...)


{sheeting } vải làm khăn trải giường, tấm để phủ mặt; tấm để lót, sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시트론

    시트론 { a citron } (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour), { lemonade } nước chanh
  • 시트르산

    시트르산 [-酸] 『化』 { citric acid } (hóa) axitxitric
  • 시판

    시판 [市販] { marketing } (econ) marketing+ là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến...
  • 시하

    시하 [時下] [이 때] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy,...
  • 시학

    poetics(시론) thi pháp; luật thơ, thi học, prosody(운율법) phép làm thơ
  • 시한

    { a deadline } đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái...
  • 시행

    시행 [施行] { enforcement } sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ), { operation...
  • 시험

    sự khảo sát, sự kiểm tra
  • 시험장

    2 [시험소] { a laboratory } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy...
  • 시험적

    시험적 [試驗的] { experimental } dựa trên thí nghiệm, để thí nghiệm, thực nghiệm, { tentative } ướm, thử, sự thử, sự toan...
  • 시험채용

    시험 채용 [試驗採用] (a) probation sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời...
  • 시현

    { manifestation } sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma), { manifest } bản kê khai...
  • 시형

    ▷ 시형학 { prosody } phép làm thơ
  • 시효

    시효 [時效] 『法』 { prescription } sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, (y học) sự cho đơn;...
  • 시후

    시후 [時候] { the season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho...
  • 식각

    ▷ 식각 요판 [-凹版] { aquatint } thuật khắc axit, bản khắc xit, ▷ 식각 요판화 [-凹版畵] { an aquatint } thuật khắc axit,...
  • 식견

    식견 [識見] { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức,...
  • 식균작용

    식균 작용 [食菌作用] 『動』 (백혈구 등의) { phagocytosis } sự thực bào
  • 식다

    2 [줄거나 가라앉다] { abate } làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn...
  • 식단

    식단 [食單] { a menu } thực đơn, { a bill of fare } (cũ) thực đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top