Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시트론

시트론 {a citron } (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour)


{lemonade } nước chanh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시트르산

    시트르산 [-酸] 『化』 { citric acid } (hóa) axitxitric
  • 시판

    시판 [市販] { marketing } (econ) marketing+ là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến...
  • 시하

    시하 [時下] [이 때] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy,...
  • 시학

    poetics(시론) thi pháp; luật thơ, thi học, prosody(운율법) phép làm thơ
  • 시한

    { a deadline } đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái...
  • 시행

    시행 [施行] { enforcement } sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ), { operation...
  • 시험

    sự khảo sát, sự kiểm tra
  • 시험장

    2 [시험소] { a laboratory } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy...
  • 시험적

    시험적 [試驗的] { experimental } dựa trên thí nghiệm, để thí nghiệm, thực nghiệm, { tentative } ướm, thử, sự thử, sự toan...
  • 시험채용

    시험 채용 [試驗採用] (a) probation sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời...
  • 시현

    { manifestation } sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma), { manifest } bản kê khai...
  • 시형

    ▷ 시형학 { prosody } phép làm thơ
  • 시효

    시효 [時效] 『法』 { prescription } sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, (y học) sự cho đơn;...
  • 시후

    시후 [時候] { the season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho...
  • 식각

    ▷ 식각 요판 [-凹版] { aquatint } thuật khắc axit, bản khắc xit, ▷ 식각 요판화 [-凹版畵] { an aquatint } thuật khắc axit,...
  • 식견

    식견 [識見] { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức,...
  • 식균작용

    식균 작용 [食菌作用] 『動』 (백혈구 등의) { phagocytosis } sự thực bào
  • 식다

    2 [줄거나 가라앉다] { abate } làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn...
  • 식단

    식단 [食單] { a menu } thực đơn, { a bill of fare } (cũ) thực đơn
  • 식당

    (군대·공장 등의) { a mess hall } phòng ăn tập thể (ở trại lính), (역·열차 내의) { a buffet } quán giải khát (ở ga), tủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top