Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

식생

식생 [植生] 『生』 {vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 식생활

    (식사의 질·양) { diet } nghị viên (ở các nước khác nước anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp một...
  • 식성

    식성 [食性] { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn),...
  • 식세포

    식세포 [食細胞] 『生』 { a phagocyte } (sinh vật học) thực bào
  • 식욕

    식욕 [食慾] { appetite } sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát, (tục ngữ) càng ăn càng thấy...
  • 식육

    식육 [食肉]1 [식용육] { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng...
  • 식이

    식이 [食餌] { a diet } nghị viên (ở các nước khác nước anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp một ngày,...
  • 식인

    { cannibalism } tục ăn thịt người, { a cannibal } người ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại
  • 식자

    식자 [植字] { typesetting } xếp chữ, { composing } sự sáng tác, (ngành in) sự sắp chữ, { composition } sự hợp thành, sự cấu...
  • 식중독

    식중독 [食中毒] [음식 중독] { food poisoning } sự trúng độc thức ăn
  • 식체

    식체 [食滯] { indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội, { dyspepsia...
  • 식초

    식초 [食醋] { vinegar } giấm, (định ngữ) chua như giấm; khó chịu, trộn giấm, làm cho chua như giấm
  • 식충

    { a carnivore } (động vật học) loài ăn thịt, (thực vật học) cây ăn sâu bọ
  • 식충이

    식충이 [食蟲-] [탐식자] { a glutton } người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, (động vật học) chồn...
  • 식칼

    { a cleaver } người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)
  • 식탁

    { the board } tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,...
  • 식탐

    식탐 [食貪] { gluttony } tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
  • 식토

    { clay } đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)
  • 식품

    { groceries } hàng tạp phẩm, ▷ 식품 가공업자 { a food processor } thiết bị chế biến thực phẩm, ▷ 식품학 { sitology } dinh...
  • 신건이

    { a bore } lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng...
  • 신격

    신격 [神格] { divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, thân khoa học (ở trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top