- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
신고서
{ a notice } thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để... -
신교
{ religion } tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành, sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm, { a creed } tín điều, tín... -
신권
▷ 신권 정치 (a) theocracy(▶ 국가의 뜻일 경우는 가산 명사) (triết học) chính trị thần quyền -
신근
신근 [伸筋] 『解』 { a protractor } thước đo góc (hình nửa vòng tròn), (giải phẫu) cơ duỗi -
신기료장수
{ a shoemaker } thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu, { a cobbler } lát (đường...) bằng đá lát,... -
신기루
신기루 [蜃氣樓] { a mirage } (vật lý) ảo tượng, ảo vọng -
신기축
신기축 [新機軸] (an) innovation sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự... -
신념
신념 [信念] (a) belief lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng, không thể tin được, theo sự hiểu biết chắc chắn của... -
신다
mặc, đeo. -
신대륙
[아메리카 대륙] { the new world } châu mỹ -
신데렐라
신데렐라 [하루 아침에 명사가 된 사람] { a cinderella } tài năng chưa được biết đến -
신도
신도 [信徒] { a believer } người tin, tín đồ, { a devotee } người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt... -
신드롬
신드롬 { a syndrome } (y học) hội chứng -
신디케이트
신디케이트 『經』 { a syndicate } xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng... -
신랑
신랑 [新郞] { a bridegroom } chú rể, { a groom } người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom),... -
신령
신령 [神靈] [신] { a god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế, cầu chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy chúa, nếu... -
신망
{ prestige } uy tín; thanh thế -
신명
신명 [神明] { a deity } tính thần, vị thần, chúa trời, thượng đế, { a divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng... -
신명지다
신명지다 { merry } vui, vui vẻ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, { cheerful... -
신묘
{ marvelous } như marvellous, { wondrous } (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ, lạ lùng, kỳ diệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.