Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

신경통

신경통 [神經痛] {neuralgia } (y học) chứng đau dây thần kinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 신고서

    { a notice } thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để...
  • 신교

    { religion } tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành, sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm, { a creed } tín điều, tín...
  • 신권

    ▷ 신권 정치 (a) theocracy(▶ 국가의 뜻일 경우는 가산 명사) (triết học) chính trị thần quyền
  • 신근

    신근 [伸筋] 『解』 { a protractor } thước đo góc (hình nửa vòng tròn), (giải phẫu) cơ duỗi
  • 신기료장수

    { a shoemaker } thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu, { a cobbler } lát (đường...) bằng đá lát,...
  • 신기루

    신기루 [蜃氣樓] { a mirage } (vật lý) ảo tượng, ảo vọng
  • 신기축

    신기축 [新機軸] (an) innovation sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự...
  • 신념

    신념 [信念] (a) belief lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng, không thể tin được, theo sự hiểu biết chắc chắn của...
  • 신다

    mặc, đeo.
  • 신대륙

    [아메리카 대륙] { the new world } châu mỹ
  • 신데렐라

    신데렐라 [하루 아침에 명사가 된 사람] { a cinderella } tài năng chưa được biết đến
  • 신도

    신도 [信徒] { a believer } người tin, tín đồ, { a devotee } người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt...
  • 신드롬

    신드롬 { a syndrome } (y học) hội chứng
  • 신디케이트

    신디케이트 『經』 { a syndicate } xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng...
  • 신랑

    신랑 [新郞] { a bridegroom } chú rể, { a groom } người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom),...
  • 신령

    신령 [神靈] [신] { a god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế, cầu chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy chúa, nếu...
  • 신망

    { prestige } uy tín; thanh thế
  • 신명

    신명 [神明] { a deity } tính thần, vị thần, chúa trời, thượng đế, { a divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng...
  • 신명지다

    신명지다 { merry } vui, vui vẻ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, { cheerful...
  • 신묘

    { marvelous } như marvellous, { wondrous } (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ, lạ lùng, kỳ diệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top