Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

신세계

신세계 [新世界]1 [새로운 세계] {a new world } Châu Mỹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 신속

    신속 [迅速] { promptness } sự mau lẹ, sự nhanh chóng, sự sốt sắng, { quickness } sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt,...
  • 신신부탁

    신신 부탁 [申申付託] (an) entreaty sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin, { solicitation } sự khẩn khoản, sự nài xin, sự...
  • 신실하다

    { sincere } thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn, { faithful } trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm,...
  • 신심

    신심 [信心] { faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành;...
  • 신앙

    신앙 [信仰] [종교적 믿음] { faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam...
  • 신약

    신약 [信約] { a covenant } hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng...
  • 신어

    { a neologism } từ mới, sự dùng từ mới, ▷ 신어 사용 { neologism } từ mới, sự dùng từ mới, ㆍ 신어 사용자 { a neologist...
  • 신열

    신열 [身熱] (a) fever cơn sốt, bệnh sốt, sự xúc động, sự bồn chồn, làm phát sốt, làm xúc động, làm bồn chồn; kích...
  • 신용도

    신용도 [信用度] { credit rating } sự đánh giá mức độ tín nhiệm
  • 신용장

    { a credit } sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự...
  • 신우

    ▷ 신우염 『醫』 { pyelitis } (y học) viêm bể thận
  • 신원보증

    ▷ 신원 보증서 { a reference } sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết...
  • 신음

    신음 [呻吟] { a groan } sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn...
  • 신의

    신의 [信義] { faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành;...
  • 신인

    ▷ 신인 동형 { anthropomorphism } thuyết hình người, (스포츠의) { a rookie } (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh
  • 신임

    신임 [信任] { confidence } sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự...
  • 신임장

    신임장 [信任狀] { credentials } giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
  • 신입

    (대학·고교의) (美) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào...
  • 신자

    신자 [信者] [믿는 사람] { a believer } người tin, tín đồ
  • 신작로

    { a highway } đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top