Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

신원보증

Mục lục

▷ 신원 보증서 {a reference } sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...), dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)


{a character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai


▷ 신원 보증인 {a surety } người bảo đảm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật bảo đảm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn


{a guarantor } người bảo đảm, người bảo lãnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 신음

    신음 [呻吟] { a groan } sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn...
  • 신의

    신의 [信義] { faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành;...
  • 신인

    ▷ 신인 동형 { anthropomorphism } thuyết hình người, (스포츠의) { a rookie } (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh
  • 신임

    신임 [信任] { confidence } sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự...
  • 신임장

    신임장 [信任狀] { credentials } giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
  • 신입

    (대학·고교의) (美) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào...
  • 신자

    신자 [信者] [믿는 사람] { a believer } người tin, tín đồ
  • 신작로

    { a highway } đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)
  • 신장

    신장 [身長] { height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất, (文) { stature } vóc...
  • 신전

    신전 [伸展] { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở...
  • 신절

    신절 [臣節] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
  • 신정

    신정 [神政] { theocracy } (triết học) chính trị thần quyền, { thearchy } chính trị thần quyền
  • 신조

    신조 [信條]1 [신앙의 조목] { a creed } tín điều, tín ngưỡng, 2 [신념] { a belief } lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng,...
  • 신중

    신중 [愼重] { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan, { discretion...
  • 신진대사

    2 [새것·묵은 것의 교체] { renewal } sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại,...
  • 신참

    신참 [新參] (고참에 대하여) { a newcomer } người mới đến, (英) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher),...
  • 신천옹

    신천옹 [信天翁] 『鳥』 { an albatross } chim hải âu lớn
  • 신천지

    신천지 [新天地] [신세계] { a new world } châu mỹ
  • 신청서

    (용지) an application (form) mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc, { an application blank } mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin...
  • 신체

    신체 [身體] { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top