Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

신의

Mục lục

신의 [信義] {faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực, sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo


{fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực


{truthfulness } tính đúng đắn, tính đúng sự thực, tính thật thà, tính chân thật, (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác


{loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên


{Providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (Providence) Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 신인

    ▷ 신인 동형 { anthropomorphism } thuyết hình người, (스포츠의) { a rookie } (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh
  • 신임

    신임 [信任] { confidence } sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự...
  • 신임장

    신임장 [信任狀] { credentials } giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
  • 신입

    (대학·고교의) (美) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào...
  • 신자

    신자 [信者] [믿는 사람] { a believer } người tin, tín đồ
  • 신작로

    { a highway } đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)
  • 신장

    신장 [身長] { height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất, (文) { stature } vóc...
  • 신전

    신전 [伸展] { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở...
  • 신절

    신절 [臣節] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
  • 신정

    신정 [神政] { theocracy } (triết học) chính trị thần quyền, { thearchy } chính trị thần quyền
  • 신조

    신조 [信條]1 [신앙의 조목] { a creed } tín điều, tín ngưỡng, 2 [신념] { a belief } lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng,...
  • 신중

    신중 [愼重] { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan, { discretion...
  • 신진대사

    2 [새것·묵은 것의 교체] { renewal } sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại,...
  • 신참

    신참 [新參] (고참에 대하여) { a newcomer } người mới đến, (英) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher),...
  • 신천옹

    신천옹 [信天翁] 『鳥』 { an albatross } chim hải âu lớn
  • 신천지

    신천지 [新天地] [신세계] { a new world } châu mỹ
  • 신청서

    (용지) an application (form) mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc, { an application blank } mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin...
  • 신체

    신체 [身體] { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng,...
  • 신체검사

    (美口) { a physical } (thuộc) vật chất, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên, (thuộc) vật lý; theo vật...
  • 신체장애

    { the disabled } người tàn tật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top