- Từ điển Hàn - Việt
신입
(대학·고교의) (美) {a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề, (thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
(英俗) {a fresher } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman)
▷ 신입자 {a newcomer } người mới đến
{a novice } người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
신자
신자 [信者] [믿는 사람] { a believer } người tin, tín đồ -
신작로
{ a highway } đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...) -
신장
신장 [身長] { height } chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất, (文) { stature } vóc... -
신전
신전 [伸展] { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở... -
신절
신절 [臣節] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên -
신정
신정 [神政] { theocracy } (triết học) chính trị thần quyền, { thearchy } chính trị thần quyền -
신조
신조 [信條]1 [신앙의 조목] { a creed } tín điều, tín ngưỡng, 2 [신념] { a belief } lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng,... -
신중
신중 [愼重] { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan, { discretion... -
신진대사
2 [새것·묵은 것의 교체] { renewal } sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại,... -
신참
신참 [新參] (고참에 대하여) { a newcomer } người mới đến, (英) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher),... -
신천옹
신천옹 [信天翁] 『鳥』 { an albatross } chim hải âu lớn -
신천지
신천지 [新天地] [신세계] { a new world } châu mỹ -
신청서
(용지) an application (form) mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc, { an application blank } mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin... -
신체
신체 [身體] { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng,... -
신체검사
(美口) { a physical } (thuộc) vật chất, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên, (thuộc) vật lý; theo vật... -
신체장애
{ the disabled } người tàn tật -
신출귀몰
신출귀몰 [神出鬼沒] { elusiveness } tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh -
신출내기
신출내기 [新出-] { a greenhorn } người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ... -
신탁기금
신탁 기금 [信託基金] { a trust fund } tài sản được giữ ủy thác cho ai -
신탄
{ fuel } chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt (tàu...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.