- Từ điển Hàn - Việt
신출귀몰
Xem thêm các từ khác
-
신출내기
신출내기 [新出-] { a greenhorn } người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ... -
신탁기금
신탁 기금 [信託基金] { a trust fund } tài sản được giữ ủy thác cho ai -
신탄
{ fuel } chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt (tàu...) -
신통
신통 [神通] { supernaturalness } tính chất siêu tự nhiên, { wonder } vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều... -
신하
{ a retainer } sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước cho luật sư, người hầu cận,... -
신학
신학 [神學] { theology } thần học, { divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, thân... -
신혼여행
신혼 여행 [新婚旅行] { a honeymoon } tuần trăng mật, hưởng tuần trăng mật -
신화
신화 [神化] { deification } sự phong thần, sự tôn làm thần, sự tôn sùng (như thần thánh), sự sùng bái, { apotheosis } ə,pɔθi'ousi:z/,... -
신흥
▷ 신흥 도시 { a new town } khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước -
실
실 (재봉용) { thread } chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng),... -
실가
2 [에누리없는 값] { the cost price } giá vốn, giá bán sỉ -
실각
{ a fall } sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...);... -
실감
{ realization } sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...) -
실감개
실감개 { a spool } ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng), cuộn (chỉ...) vào ống, { a bobbin } ông chỉ, suốt... -
실개천
실개천 { a streamlet } suối nhỏ, ngòi nhỏ, { a brooklet } suối nhỏ, { a rivulet } dòng suối nhỏ, lạch ngòi, 『詩』 { a rill }... -
실격
실격 [失格] { disqualification } sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách,... -
실권
{ disfranchisement } sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử -
실그러뜨리다
실그러뜨리다 [기울어지게 하다] { tilt } độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa... -
실금
실금 [失禁] { incontinence } sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng... -
실긋거리다
{ wobble } sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.