Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

신하

{a retainer } sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước cho luật sư, người hầu cận, người tuỳ tùng, vật giữ; người cầm giữ, tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì), (kỹ thuật) vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng


{a vassal } chưa hầu; phong hầu, kẻ lệ thuộc, chư hầu, lệ thuộc


{vassalage } thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu, các chư hầu, sự lệ thuộc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 신학

    신학 [神學] { theology } thần học, { divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, thân...
  • 신혼여행

    신혼 여행 [新婚旅行] { a honeymoon } tuần trăng mật, hưởng tuần trăng mật
  • 신화

    신화 [神化] { deification } sự phong thần, sự tôn làm thần, sự tôn sùng (như thần thánh), sự sùng bái, { apotheosis } ə,pɔθi'ousi:z/,...
  • 신흥

    ▷ 신흥 도시 { a new town } khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước
  • 실 (재봉용) { thread } chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng),...
  • 실가

    2 [에누리없는 값] { the cost price } giá vốn, giá bán sỉ
  • 실각

    { a fall } sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...);...
  • 실감

    { realization } sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)
  • 실감개

    실감개 { a spool } ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng), cuộn (chỉ...) vào ống, { a bobbin } ông chỉ, suốt...
  • 실개천

    실개천 { a streamlet } suối nhỏ, ngòi nhỏ, { a brooklet } suối nhỏ, { a rivulet } dòng suối nhỏ, lạch ngòi, 『詩』 { a rill }...
  • 실격

    실격 [失格] { disqualification } sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách,...
  • 실권

    { disfranchisement } sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử
  • 실그러뜨리다

    실그러뜨리다 [기울어지게 하다] { tilt } độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa...
  • 실금

    실금 [失禁] { incontinence } sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng...
  • 실긋거리다

    { wobble } sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do...
  • 실긋실긋

    { unsteadily } không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều,...
  • 실긋하다

    { leaning } khuynh hướng, thiên hướng, { slanting } nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt), { tipsy } ngà ngà say, chếnh choáng, { unsteady...
  • 실낱

    실낱 { a strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận...
  • 실내

    실내 [室內] { indoors } ở trong nhà, { a housedress } áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà), ▷ 실내악 { chamber music } nhạc...
  • 실내장식

    실내 장식 [室內裝飾] { interior design } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà, { upholstery } nghề bọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top