Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

실습

Mục lục

실습 [實習] {practice } thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise


[연습] {drill } (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống (để gieo hạt), máy gieo và lấp hạt, gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống, (động vật học) khỉ mặt xanh, vải thô


{training } sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây, (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn


{probation } sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
ㆍ 실습하다 {practice } thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise


▷ 실습생 {a trainee } võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh


{an apprentice } người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự, cho học việc, cho học nghề



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 실신

    실신 [失神] { a swoon } sự ngất đi, sự bất tỉnh, ngất đi, bất tỉnh, tắt dần (điệu nhạc...), { a faint } uể oải; lả...
  • 실어증

    실어증 [失語症] { aphasia } (y học) chứng mất ngôn ngữ, ▷ 실어증 환자 an aphasi(a)c (y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ,...
  • 실업

    실업 [失業] { unemployment } sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp, khối lượng công việc chưa làm, { joblessness } tình trạng không...
  • 실업자

    (집합적) { the unemployed } không dùng, không được sử dụng, không có việc làm, thất nghiệp, { the jobless } không có việc làm;...
  • 실없다

    실없다 [성실하지 못하다] { insincere } không thành thực, không chân tình, giả dối, { faithless } không có niềm tin, vô đạo,...
  • 실없이

    실없이 { nonsensically } vô lý, bậy bạ, { senselessly } không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu...
  • 실용적

    { practical } thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực,...
  • 실용주의

    『哲』 { pragmatism } (triết học) chủ nghĩa thực dụng, tính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm, tính giáo điều,...
  • 실은

    실은 [實-] { really } thực, thật, thực ra
  • 실의

    실의 [失意] { disappointment } sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng, { despair } sự thất...
  • 실익

    [실리] { usefulness } sự ích lợi; tính chất có ích, (từ lóng) kh năng, (từ lóng) sự thành thạo, { utility } sự có ích; tính...
  • 실인증

    실인증 [失認症] 『醫』 { agnosia } (tâm lý học) sự mất nhận thức
  • 실잠자리

    { a demoiselle } con chuồn chuồn, con hạc, (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, thiếu nữ
  • 실재

    { actuality } thực tế, thực tại, (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, (nghệ thuật) hiện thực, { reality...
  • 실재론

    실재론 [實在論] 『哲』 { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, { externalism } thuyết hiện tượng luận,...
  • 실전

    { a battle } trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, trận loạn đả, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai,...
  • 실제로

    실제로 [實際-] { actually } thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế,...
  • 실제적

    실제적 [實際的] { practical } thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực...
  • 실조

    실조 [失調] (a) malfunction sự chạy, trục trặc, { disharmony } sự không hoà hợp, sự không hoà âm; sự nghịch tai
  • 실족

    실족 [失足] [잘못 디딤] { a false step } bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ, { a misstep } lỗi sơ suất, bước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top