Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

실업

Mục lục

실업 [失業] {unemployment } sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp, khối lượng công việc chưa làm


{joblessness } tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp
ㆍ 구조적 실업 {structural unemployment } (Econ) Thất nghiệp cơ cấu.: Theo quan điểm của KEYNES, hình thức thất nghiệp này là do sự cùng tồn tại nhưng không khớp nhau giữa những người thất nghiệp và những chỗ VIỆC TRỐNG hiện có.


▷ 실업률 {an unemployment rate } (Econ) Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.


▷ 실업 보상 {unemployment compensation } tiền trợ cấp thất nghiệp


{joblessness } tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp


실업 [實業] [생산업] {industry } công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn


[상업·실무] {business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn


▷ 실업가 {a businessman } nhà kinh doanh, thương gia, người quen giao dịch


{a businesswoman } (nữ) thương gia, (nữ) người quen giao dịch


[기업가] {an industrialist } nhà tư bản công nghiệp


▷ 실업 전문 학교 {a technical college } trường chuyên nghiệp kỹ thuật (trường chuyên nghiệp dạy (Kỹ) và các môn khác sau khi học sinh tốt nghiệp phổ thông)


(美) {a trade school } trường dạy nghề



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 실업자

    (집합적) { the unemployed } không dùng, không được sử dụng, không có việc làm, thất nghiệp, { the jobless } không có việc làm;...
  • 실없다

    실없다 [성실하지 못하다] { insincere } không thành thực, không chân tình, giả dối, { faithless } không có niềm tin, vô đạo,...
  • 실없이

    실없이 { nonsensically } vô lý, bậy bạ, { senselessly } không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu...
  • 실용적

    { practical } thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực,...
  • 실용주의

    『哲』 { pragmatism } (triết học) chủ nghĩa thực dụng, tính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm, tính giáo điều,...
  • 실은

    실은 [實-] { really } thực, thật, thực ra
  • 실의

    실의 [失意] { disappointment } sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng, { despair } sự thất...
  • 실익

    [실리] { usefulness } sự ích lợi; tính chất có ích, (từ lóng) kh năng, (từ lóng) sự thành thạo, { utility } sự có ích; tính...
  • 실인증

    실인증 [失認症] 『醫』 { agnosia } (tâm lý học) sự mất nhận thức
  • 실잠자리

    { a demoiselle } con chuồn chuồn, con hạc, (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, thiếu nữ
  • 실재

    { actuality } thực tế, thực tại, (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, (nghệ thuật) hiện thực, { reality...
  • 실재론

    실재론 [實在論] 『哲』 { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, { externalism } thuyết hiện tượng luận,...
  • 실전

    { a battle } trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, trận loạn đả, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai,...
  • 실제로

    실제로 [實際-] { actually } thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế,...
  • 실제적

    실제적 [實際的] { practical } thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực...
  • 실조

    실조 [失調] (a) malfunction sự chạy, trục trặc, { disharmony } sự không hoà hợp, sự không hoà âm; sự nghịch tai
  • 실족

    실족 [失足] [잘못 디딤] { a false step } bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ, { a misstep } lỗi sơ suất, bước...
  • 실존

    실존 [實存] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những...
  • 실증주의

    실증주의 [實證主義] 『哲』 { positivism } (triết học) chủ nghĩa thực chứng, ▷ 실증주의자 { a positivist } (triết học)...
  • 실증철학

    { positivism } (triết học) chủ nghĩa thực chứng, ▷ 실증 철학자 { a positivist } (triết học) nhà thực chứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top