Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

실용적

{practical } thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, thực tế, trên thực tế, trò đùa ác ý, trò chơi khăm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 실용주의

    『哲』 { pragmatism } (triết học) chủ nghĩa thực dụng, tính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm, tính giáo điều,...
  • 실은

    실은 [實-] { really } thực, thật, thực ra
  • 실의

    실의 [失意] { disappointment } sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng, { despair } sự thất...
  • 실익

    [실리] { usefulness } sự ích lợi; tính chất có ích, (từ lóng) kh năng, (từ lóng) sự thành thạo, { utility } sự có ích; tính...
  • 실인증

    실인증 [失認症] 『醫』 { agnosia } (tâm lý học) sự mất nhận thức
  • 실잠자리

    { a demoiselle } con chuồn chuồn, con hạc, (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, thiếu nữ
  • 실재

    { actuality } thực tế, thực tại, (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, (nghệ thuật) hiện thực, { reality...
  • 실재론

    실재론 [實在論] 『哲』 { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, { externalism } thuyết hiện tượng luận,...
  • 실전

    { a battle } trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, trận loạn đả, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai,...
  • 실제로

    실제로 [實際-] { actually } thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế,...
  • 실제적

    실제적 [實際的] { practical } thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực...
  • 실조

    실조 [失調] (a) malfunction sự chạy, trục trặc, { disharmony } sự không hoà hợp, sự không hoà âm; sự nghịch tai
  • 실족

    실족 [失足] [잘못 디딤] { a false step } bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ, { a misstep } lỗi sơ suất, bước...
  • 실존

    실존 [實存] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những...
  • 실증주의

    실증주의 [實證主義] 『哲』 { positivism } (triết học) chủ nghĩa thực chứng, ▷ 실증주의자 { a positivist } (triết học)...
  • 실증철학

    { positivism } (triết học) chủ nghĩa thực chứng, ▷ 실증 철학자 { a positivist } (triết học) nhà thực chứng
  • 실지

    [실제] { actuality } thực tế, thực tại, (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, (nghệ thuật) hiện thực,...
  • 실지렁이

    { a tubifex } số nhiều tubifex, tubifexes, trùng dạng giun
  • 실직

    실직 [失職] { unemployment } sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp, khối lượng công việc chưa làm, (집합적) { the unemployed } không...
  • 실질

    실질 [實質] [실체] { substance } chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top