Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

싸느랗다

싸느랗다 {cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng, (thông tục) tròn, gọn (một số tiền), bình tĩnh, không hề nao núng, khí mát, chỗ mát mẻ, làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi, làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi, nguôi đi, bình tĩnh lại, nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình), (xem) heel


{chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như) chilli



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 싸늘하다

    싸늘하다1 [한랭하다] { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm...
  • 싸다니다

    { loiter } đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, { roam } cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang
  • 싸리

    ▷ 싸리비 { a besom } chổi sể, (Ê,cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), lấy vợ mà không cưới xin gì,...
  • 싸움터

    싸움터 { a battlefield } chiến trường, { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...);...
  • 싸잡다

    { include } bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả
  • 싸하다

    싸하다 (박하 맛처럼) { minty } có bạc hà, có mùi bạc hà, { mentholated } có tẩm bạc hà, { cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội,...
  • 싹11 { a bud } chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi,...
  • 싹둑거리다

    싹둑거리다 { slice } miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành...
  • 싹수

    { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực...
  • 싹싹

    싹싹1 [완전히] { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, [힘들여] { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm...
  • 싹싹하다

    싹싹하다 { affable } lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, { amiable } tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ...
  • 쌀보리

    쌀보리 『植』 { rye } (thực vật học) lúa mạch đen, rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)
  • 쌀쌀하다

    쌀쌀하다1 (날씨가) [차다] { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như)...
  • 쌍 [雙] [짝] { a pair } đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ...
  • 쌍갈지다

    { bifurcate } chia hai nhánh, rẽ đôi, (길·강(江)이) { fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc...
  • 쌍곡면

    쌍곡면 [雙曲面] 『數』 { a hyperboloid } (toán học) hyperboloit
  • 쌍구균

    -ci> (vt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ
  • 쌍극자

    쌍극자 [雙極子] 『理』 { a dipole } (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) ngẫu cực
  • 쌍둥이

    (그 중의 한 사람) { a twin } sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi, trẻ sinh đôi, để sinh đôi, (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với,...
  • 쌍떡잎

    ▷ 쌍떡잎 식물 『植』 { a dicotyledon } (thực vật học) cây hai lá mầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top