Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쌍갈지다

{bifurcate } chia hai nhánh, rẽ đôi


(길·강(江)이) {fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork), tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng, đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...), phân nhánh, chia ngả, (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쌍곡면

    쌍곡면 [雙曲面] 『數』 { a hyperboloid } (toán học) hyperboloit
  • 쌍구균

    -ci> (vt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ
  • 쌍극자

    쌍극자 [雙極子] 『理』 { a dipole } (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) ngẫu cực
  • 쌍둥이

    (그 중의 한 사람) { a twin } sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi, trẻ sinh đôi, để sinh đôi, (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với,...
  • 쌍떡잎

    ▷ 쌍떡잎 식물 『植』 { a dicotyledon } (thực vật học) cây hai lá mầm
  • 쌍무

    ▷ 쌍무주의 { bilateralism } (thương mại và (tchính)) nguyên tắc song phương
  • 쌍바라지

    쌍바라지 [雙-] { a french window } (ktrúc) cửa kính ở ban công
  • 쌍성화

    { a dilemma } song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
  • 쌍안

    { binocular } hai kính mắt
  • 쌍점

    쌍점 [雙點] { a colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 쌓다

    { lay } bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường...
  • 쌓이다

    2 [일이 밀리다] { stagnate } đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...), đình trệ, đình đốn...
  • 쌔비다

    쌔비다 [훔치다] { swipe } (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê), (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê),...
  • 쌨다

    쌨다 { plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào, { abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
  • 써내다

    { write } viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,...
  • 써넣다

    interline(행간에) viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có), may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài...
  • 써다

    써다 [조수가 밀리다] { ebb } triều xuống ((cũng) ebb,tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, ở trong tình hình khó khăn,...
  • 써레

    써레 『農』 { a harrow } cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm...
  • 써먹다

    써먹다 { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi,...
  • 썩11 [대단히] { very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { exceedingly } quá chừng, cực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top