Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쑤시개

쑤시개 {a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, cuốc chim, dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi), cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...), xỉa (răng...), hái (hoa, quả), mổ, nhặt (thóc...), lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương), nhổ (lông gà, vịt...), ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn, mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi), xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng (đàn ghita...), chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm (chuyện...), mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn, móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai), chế nhạo, chế giễu (ai), tước đi, vặt đi, nhổ đi, lần lượt bắn gục (từng người...), nhổ ra, chọn cử, chọn ra, phân biệt ra, làm nổi bật ra, hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn), gõ pianô (một khúc nhạc), cuốc, vỡ (đất), nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được, tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai), vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...), lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc), rọi thấy (máy bay...) (đèn pha), bắt được (một tin,) (đài thu), tăng tốc độ (động cơ), (thể dục,thể thao) chọn bên, đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã), (xem) bone, (xem) brain, (xem) hole, (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt


{a poke } túi, (xem) pig, cú chọc, cú thúc, cú đẩy, cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào), vành mũ (đàn bà), chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy), chọc, thủng (lỗ...), cời, gạt (lửa...), xen vào, chõ vào, thò ra, (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy, (+ about) lục lọi, mò mẫm, (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác), (từ lóng) thụi, đấm, quai, chế giễu ai, xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác), tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
ㆍ 이쑤시개 {a toothpick } tăm (xỉa răng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쑤시다

    쑤시다11 (구멍 등을) { pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần...
  • { a wormwood } (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây, (nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục, (말려 비빈 것) { moxa...
  • 쑥국화

    쑥국화 [-菊花] 『植』 { a tansy } (thực vật học) cây cúc ngài
  • 쑥부쟁이

    쑥부쟁이 『植』 { a starwort } (thực vật) cây tẩu
  • 쑥스럽다

    쑥스럽다1 [걸맞지 않다] { unbecoming } không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo), { improper } không hợp, không thích...
  • 쑥쑥

    4 [솟는 모양] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { rapidly } nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc (về dốc)
  • 쑬쑬하다

    쑬쑬하다 { tolerable } có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm, { passable } có thể qua lại...
  • 쓰개

    쓰개 { headgear } khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm), { hat } cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu,...
  • 쓰다듬다

    쓰다듬다1 [손으로 쓸어 어루만지다] { stroke } cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi,...
  • 쓰라리다

    쓰라리다1 (상처가) { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt...
  • 쓰라림

    쓰라림 (상처의) { soreness } sự đau đớn, sự nhức nhối, nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền, { smartness } sự...
  • 쓰레기

    쓰레기 (일반적 또는 주방의) { garbage } lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage), [폐물]...
  • 쓰레기통

    (英) { a dustbin } thùng rác
  • 쓰레받기

    쓰레받기 { a dustpan } cái hót rác
  • 쓰레하다

    쓰레하다 [한쪽으로 기울어져 있다] { leaning } khuynh hướng, thiên hướng, { tottering } lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không...
  • 쓰리다

    쓰리다1 [아프다] { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì,...
  • 쓸개

    { the gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • 쓸데

    쓸데 [쓰일 자리] (a) use sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có...
  • 쓸데없다

    쓸데없다 [쓸모 없다] { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi, { unserviceable...
  • 쓸데없이

    쓸데없이 { uselessly } vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thgt)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top