- Từ điển Hàn - Việt
쑬쑬하다
쑬쑬하다 {tolerable } có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm
{passable } có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được (đạo luật...), có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)
{passably } đạt yêu cầu, tàm tạm
{tolerably } ở mức độ vừa phải; khá tốt
{moderately } ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
쓰개
쓰개 { headgear } khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm), { hat } cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu,... -
쓰다듬다
쓰다듬다1 [손으로 쓸어 어루만지다] { stroke } cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi,... -
쓰라리다
쓰라리다1 (상처가) { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt... -
쓰라림
쓰라림 (상처의) { soreness } sự đau đớn, sự nhức nhối, nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền, { smartness } sự... -
쓰레기
쓰레기 (일반적 또는 주방의) { garbage } lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage), [폐물]... -
쓰레기통
(英) { a dustbin } thùng rác -
쓰레받기
쓰레받기 { a dustpan } cái hót rác -
쓰레하다
쓰레하다 [한쪽으로 기울어져 있다] { leaning } khuynh hướng, thiên hướng, { tottering } lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không... -
쓰리다
쓰리다1 [아프다] { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì,... -
쓸개
{ the gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)... -
쓸데
쓸데 [쓰일 자리] (a) use sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có... -
쓸데없다
쓸데없다 [쓸모 없다] { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi, { unserviceable... -
쓸데없이
쓸데없이 { uselessly } vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thgt)... -
쓸모
쓸모 { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi,... -
쓸쓸하다
쓸쓸하다1 [적적하다] { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô... -
쓸음질
쓸음질 { filing } sự giũa, (số nhiều) mạt giũa -
씀바귀
씀바귀 『植』 { a lettuce } rau diếp -
씀씀이
씀씀이 { expenditure } sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn, { expense } sự tiêu; phí tổn, (số nhiều)... -
씨돼지
씨돼지 (수컷) { a boar } lợn đực, thịt lợn đực -
씨름
씨름1 (운동) { wrestling } (thể dục,thể thao) sự đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.