Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쓰레기통

(英) {a dustbin } thùng rác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쓰레받기

    쓰레받기 { a dustpan } cái hót rác
  • 쓰레하다

    쓰레하다 [한쪽으로 기울어져 있다] { leaning } khuynh hướng, thiên hướng, { tottering } lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không...
  • 쓰리다

    쓰리다1 [아프다] { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì,...
  • 쓸개

    { the gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • 쓸데

    쓸데 [쓰일 자리] (a) use sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có...
  • 쓸데없다

    쓸데없다 [쓸모 없다] { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi, { unserviceable...
  • 쓸데없이

    쓸데없이 { uselessly } vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thgt)...
  • 쓸모

    쓸모 { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi,...
  • 쓸쓸하다

    쓸쓸하다1 [적적하다] { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô...
  • 쓸음질

    쓸음질 { filing } sự giũa, (số nhiều) mạt giũa
  • 씀바귀

    씀바귀 『植』 { a lettuce } rau diếp
  • 씀씀이

    씀씀이 { expenditure } sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn, { expense } sự tiêu; phí tổn, (số nhiều)...
  • 씨돼지

    씨돼지 (수컷) { a boar } lợn đực, thịt lợn đực
  • 씨름

    씨름1 (운동) { wrestling } (thể dục,thể thao) sự đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại
  • 씨말

    { a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng...
  • 씨방

    씨방 [-房] 『植』 { an ovary } (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)
  • 씨식잖다

    씨식잖다 [같잖고 되잖다] { wanting } (+ in) thiếu, không có, (thông tục) ngu, đần, thiếu, không có, { inferior } dưới, thấp...
  • 씨실

    씨실 { the woof } sợi khổ (của tấm vải), { the weft } sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi), vi
  • 씨알

    { seed } hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục)...
  • 씨암탉

    { a breeder } người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top