Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

씩씩하다

Mục lục

씩씩하다 {manly } có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn bà), hợp với đàn ông (đồ dùng)


{virile } (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông, có khả năng có con (đàn ông), hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai


{valiant } dũng cảm, can đảm


{vigorous } mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy khí lực


{brave } chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã, bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với, bất chấp dị nghị, cóc cần


{strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ), có ảnh hưởng đối với ai, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn, thị trường giá cả lên nhanh, thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng


{energetic } mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 씰그러지다

    { wobble } sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do...
  • 씹다

    씹다 { chew } sự nhai, sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai, nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (xem) bite,...
  • { ping } tiếng vèo (đạn bay...), bay vèo (đạn), { zing } (từ lóng), tiếng rít (đạn bay...), sức sống; tính sinh động, (từ...
  • { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), { o yes } xin các vị yên lặng, xin các vị trật...
  • 아가미

    branchia) (động vật học) mang (cá)
  • 아가씨

    (부르는 말) { miss } cô, (thông tục) cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen)...
  • 아가위

    { a haw } quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum
  • 아가페

    아가페 [신의 사랑] { agape } há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)
  • 아강

    아강 [亞綱] 『生』 { a subclass } (sinh vật học) phân lớp
  • 아구창

    아구창 [鴉口瘡] 『韓醫』 { aphtha } 'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ, { thrush } (động vật học) chim hét, (y học) tưa (bệnh trẻ...
  • 아귀

    아귀11 [갈라진 곳] { an angle } góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc...
  • 아귀다툼

    아귀다툼 { a quarrel } sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để...
  • 아귀세다

    아귀세다1 [마음이 굳세다] { obstinate } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa,...
  • 아귀아귀

    아귀아귀 [욕심껏 마구 씹어 먹는 모양] { greedily } tham lam, thèm khát, { ravenously } đói lắm, như thể chết đói, { gluttonously...
  • 아그레망

    { approval } sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, { acceptance } sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận,...
  • 아기똥거리다

    아기똥거리다 [바라지게 걷다] { waddle } dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt, đi núng nính, đi lạch bạch như...
  • 아기자기하다

    { picturesque } đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...), sinh động; nhiều hình ảnh (văn), 2 [잔재미가 있다]...
  • 아깝다

    아깝다1 [소중하다] { precious } quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đẹp...
  • 아낌없이

    [후하게] { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, { generously } rộng lượng, hào hiệp, hào...
  • 아나

    아나1 [여봐라의 뜻으로 아이들에게 쓰는 말] { there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top