Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아가위

{a haw } quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아가페

    아가페 [신의 사랑] { agape } há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)
  • 아강

    아강 [亞綱] 『生』 { a subclass } (sinh vật học) phân lớp
  • 아구창

    아구창 [鴉口瘡] 『韓醫』 { aphtha } 'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ, { thrush } (động vật học) chim hét, (y học) tưa (bệnh trẻ...
  • 아귀

    아귀11 [갈라진 곳] { an angle } góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc...
  • 아귀다툼

    아귀다툼 { a quarrel } sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để...
  • 아귀세다

    아귀세다1 [마음이 굳세다] { obstinate } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa,...
  • 아귀아귀

    아귀아귀 [욕심껏 마구 씹어 먹는 모양] { greedily } tham lam, thèm khát, { ravenously } đói lắm, như thể chết đói, { gluttonously...
  • 아그레망

    { approval } sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, { acceptance } sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận,...
  • 아기똥거리다

    아기똥거리다 [바라지게 걷다] { waddle } dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt, đi núng nính, đi lạch bạch như...
  • 아기자기하다

    { picturesque } đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...), sinh động; nhiều hình ảnh (văn), 2 [잔재미가 있다]...
  • 아깝다

    아깝다1 [소중하다] { precious } quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đẹp...
  • 아낌없이

    [후하게] { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, { generously } rộng lượng, hào hiệp, hào...
  • 아나

    아나1 [여봐라의 뜻으로 아이들에게 쓰는 말] { there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng...
  • 아나나스

    아나나스 『植』 { an ananas } (thực vật học) quả dứa, { a pineapple } quả dứa; cây dứa
  • 아나운서

    아나운서 { an announcer } người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình...
  • 아나크로니즘

    아나크로니즘 (an) anachronism sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
  • 아나키스트

    아나키스트 { an anarchist } người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ
  • 아나키즘

    아나키즘 { anarchism } chủ nghĩa vô chính phủ
  • 아낙

    { a boudoir } buồng the, phòng khuê
  • 아낙네

    아낙네 { a woman } đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top