- Từ điển Hàn - Việt
아귀세다
아귀세다1 [마음이 굳세다] {obstinate } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa
{obdurate } cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
{unyielding } cứng, không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
{stubborn } bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được
{mulish } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
아귀아귀
아귀아귀 [욕심껏 마구 씹어 먹는 모양] { greedily } tham lam, thèm khát, { ravenously } đói lắm, như thể chết đói, { gluttonously... -
아그레망
{ approval } sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, { acceptance } sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận,... -
아기똥거리다
아기똥거리다 [바라지게 걷다] { waddle } dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt, đi núng nính, đi lạch bạch như... -
아기자기하다
{ picturesque } đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...), sinh động; nhiều hình ảnh (văn), 2 [잔재미가 있다]... -
아깝다
아깝다1 [소중하다] { precious } quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đẹp... -
아낌없이
[후하게] { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, { generously } rộng lượng, hào hiệp, hào... -
아나
아나1 [여봐라의 뜻으로 아이들에게 쓰는 말] { there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng... -
아나나스
아나나스 『植』 { an ananas } (thực vật học) quả dứa, { a pineapple } quả dứa; cây dứa -
아나운서
아나운서 { an announcer } người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình... -
아나크로니즘
아나크로니즘 (an) anachronism sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời -
아나키스트
아나키스트 { an anarchist } người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ -
아나키즘
아나키즘 { anarchism } chủ nghĩa vô chính phủ -
아낙
{ a boudoir } buồng the, phòng khuê -
아낙네
아낙네 { a woman } đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn... -
아날로그
▷ 아날로그 계산기 { an analog computer } (tech) máy điện toán dạng tương tự -
아내
wives> vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già, [배우자] { a spouse } (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ -
아네모네
아네모네 『植』 { an anemone } (thực vật học) cò chân ngỗng, { a snowdrop } (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết... -
아늑하다
아늑하다 { snug } kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập,... -
아니
아니1 [부정·반대] { not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng chỉ bằng, (xem)... -
아니꼽다
아니꼽다1 [속이 메스껍다] { sick } ốm, đau; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.