- Từ điển Hàn - Việt
아그레망
{approval } sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn
{acceptance } sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán, sự thiên vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
아기똥거리다
아기똥거리다 [바라지게 걷다] { waddle } dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt, đi núng nính, đi lạch bạch như... -
아기자기하다
{ picturesque } đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...), sinh động; nhiều hình ảnh (văn), 2 [잔재미가 있다]... -
아깝다
아깝다1 [소중하다] { precious } quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đẹp... -
아낌없이
[후하게] { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, { generously } rộng lượng, hào hiệp, hào... -
아나
아나1 [여봐라의 뜻으로 아이들에게 쓰는 말] { there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng... -
아나나스
아나나스 『植』 { an ananas } (thực vật học) quả dứa, { a pineapple } quả dứa; cây dứa -
아나운서
아나운서 { an announcer } người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình... -
아나크로니즘
아나크로니즘 (an) anachronism sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời -
아나키스트
아나키스트 { an anarchist } người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ -
아나키즘
아나키즘 { anarchism } chủ nghĩa vô chính phủ -
아낙
{ a boudoir } buồng the, phòng khuê -
아낙네
아낙네 { a woman } đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn... -
아날로그
▷ 아날로그 계산기 { an analog computer } (tech) máy điện toán dạng tương tự -
아내
wives> vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già, [배우자] { a spouse } (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ -
아네모네
아네모네 『植』 { an anemone } (thực vật học) cò chân ngỗng, { a snowdrop } (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết... -
아늑하다
아늑하다 { snug } kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập,... -
아니
아니1 [부정·반대] { not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng chỉ bằng, (xem)... -
아니꼽다
아니꼽다1 [속이 메스껍다] { sick } ốm, đau; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa... -
아니다
아니다 { not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng chỉ bằng, (xem) also, không... -
아니면
[그렇지 않으면] { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.