Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아깝다

Mục lục

아깝다1 [소중하다] {precious } quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại, (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh), (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba..., hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...


{dear } thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, (xem) life, người thân mến, người yêu quý, (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, thân mến, yêu mến, thương mến, trời ơi


{valuable } có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được, ((thường) số nhiều) đồ quý giá


{worthy } xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người), xứng đáng, thích đáng; thích hợp, đáng,(mỉa mai);(đùa cợt) vị, (từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân


2 [아쉽다] {wasteful } lãng phí, hoang phí, tốn phí


3 [유감이다] {regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận


{pitiful } thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại, nhỏ mọn, không đáng kể (vật), đáng khinh


{disappointing } làm chán ngán, làm thất vọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아낌없이

    [후하게] { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, { generously } rộng lượng, hào hiệp, hào...
  • 아나

    아나1 [여봐라의 뜻으로 아이들에게 쓰는 말] { there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng...
  • 아나나스

    아나나스 『植』 { an ananas } (thực vật học) quả dứa, { a pineapple } quả dứa; cây dứa
  • 아나운서

    아나운서 { an announcer } người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình...
  • 아나크로니즘

    아나크로니즘 (an) anachronism sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
  • 아나키스트

    아나키스트 { an anarchist } người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ
  • 아나키즘

    아나키즘 { anarchism } chủ nghĩa vô chính phủ
  • 아낙

    { a boudoir } buồng the, phòng khuê
  • 아낙네

    아낙네 { a woman } đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn...
  • 아날로그

    ▷ 아날로그 계산기 { an analog computer } (tech) máy điện toán dạng tương tự
  • 아내

    wives> vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già, [배우자] { a spouse } (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ
  • 아네모네

    아네모네 『植』 { an anemone } (thực vật học) cò chân ngỗng, { a snowdrop } (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết...
  • 아늑하다

    아늑하다 { snug } kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập,...
  • 아니

    아니1 [부정·반대] { not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng chỉ bằng, (xem)...
  • 아니꼽다

    아니꼽다1 [속이 메스껍다] { sick } ốm, đau; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa...
  • 아니다

    아니다 { not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng chỉ bằng, (xem) also, không...
  • 아니면

    [그렇지 않으면] { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu...
  • 아니오

    아니오 (대답이 부정일 때) { no } không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống,...
  • 아니참

    아니참 well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • 아다지오

    아다지오 『樂』 { adagio } (âm nhạc) khoan thai, (âm nhạc) nhịp khoan thai, ㆍ 아다지오곡 { an adagio } (âm nhạc) khoan thai, (âm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top