Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아니참

아니참 Well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu, cũng, cũng được, không hại gì, như, cũng như, chẳng khác gì, và còn thêm, hầu như, tốt; tốt lành, tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn,(mỉa mai) hay đấy, nhưng..., quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì, điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què, giếng (nước, dầu...), (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc), (kiến trúc) lồng cầu thang, lọ (mực), (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu), chỗ ngồi của các luật sư (toà án), (hàng không) chỗ phi công ngồi, (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước, (ngành mỏ) hầm, lò


Oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아다지오

    아다지오 『樂』 { adagio } (âm nhạc) khoan thai, (âm nhạc) nhịp khoan thai, ㆍ 아다지오곡 { an adagio } (âm nhạc) khoan thai, (âm...
  • 아담

    { refined } nguyên chất (vàng), đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người), { graceful...
  • 아대륙

    아대륙 [亞大陸] { a subcontinent } lục địa nhỏ
  • 아데노이드

    아데노이드 『醫』 { adenoids } (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh v.a., ㆍ 아데노이드의 { adenoidal } bị bệnh v a
  • 아동

    아동 [兒童] { a child } đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như...
  • 아둔패기

    { a dullard } người ngu đần, người đần độn, { a dunce } người tối dạ, người ngu độn, mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu...
  • 아둔하다

    아둔하다 { stupid } ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, (thông...
  • 아드레날린

    아드레날린 『化』 { adrenalin } (y học) adrenalin
  • 아득하다

    아득하다1 (거리가) { far } xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không...
  • 아들

    아들 { a son } con trai, dòng dõi, người con, người dân (một nước), (xem) gun, chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân loại, người...
  • 아디외

    아디외 (프) { adieu } từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt
  • 아딧줄

    아딧줄 { a brace } vật (để) nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, đôi, (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng...
  • 아따

    my! của tôi, oh, my, gee! khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứ...
  • 아뜩하다

    { giddy } chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm, làm chóng mặt, làm choáng váng,...
  • 아라베스크

    아라베스크 『美·樂』 { an arabesque } a,rập, kỳ lạ, kỳ dị, kiểu trang trí đường lượn, tư thế lượn (vũ ba,lê)
  • 아라비아

    ▷ 아라비아고무 { gum arabic } gôm arabic, ▷ 아라비아말 { an arab } người a,rập, ngựa a,rập, đứa bé lang thang không gia đình,...
  • 아라한

    아라한 [阿羅漢] { an arhat } (phật giáo) la,hán (bậc tu hành đắc đạo)
  • 아랍

    아랍 { arab } người a,rập, ngựa a,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) a,rập
  • 아랑곳

    아랑곳 [관여] { concern } (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện...
  • 아랑곳없이

    아랑곳없이 { unconcernedly } lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm, vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top