Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아담

Mục lục

{refined } nguyên chất (vàng), đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)


{graceful } có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã


[조촐하다] {nice } (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ,(mỉa mai) hay ho, chính xác (cân), (dùng như phó từ)


{neat } sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo (đồ vật), giản dị và trang nhã (quần áo), nguyên chất, không pha (ượu), bò, trâu bò, thú nuôi


{trim } sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió, (thể dục,thể thao) sung sức, (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu), (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng, (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu), ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề, sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)..., tô điểm, trang sức, trang điểm, (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió, (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên, cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...), sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa


{tidy } sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, (thông tục) khá nhiều, kha khá, (tiếng địa phương) khá khoẻ, ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp, (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp, thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác, vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)


[아늑하다] {snug } kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, (xem) rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào


{cozy } 'kouzi/, ấm cúng, thoải mái dễ chịu, ấm giỏ ((cũng) tea cosy), ghế hai chỗ có nệm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아대륙

    아대륙 [亞大陸] { a subcontinent } lục địa nhỏ
  • 아데노이드

    아데노이드 『醫』 { adenoids } (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh v.a., ㆍ 아데노이드의 { adenoidal } bị bệnh v a
  • 아동

    아동 [兒童] { a child } đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như...
  • 아둔패기

    { a dullard } người ngu đần, người đần độn, { a dunce } người tối dạ, người ngu độn, mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu...
  • 아둔하다

    아둔하다 { stupid } ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, (thông...
  • 아드레날린

    아드레날린 『化』 { adrenalin } (y học) adrenalin
  • 아득하다

    아득하다1 (거리가) { far } xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không...
  • 아들

    아들 { a son } con trai, dòng dõi, người con, người dân (một nước), (xem) gun, chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân loại, người...
  • 아디외

    아디외 (프) { adieu } từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt
  • 아딧줄

    아딧줄 { a brace } vật (để) nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, đôi, (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng...
  • 아따

    my! của tôi, oh, my, gee! khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứ...
  • 아뜩하다

    { giddy } chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm, làm chóng mặt, làm choáng váng,...
  • 아라베스크

    아라베스크 『美·樂』 { an arabesque } a,rập, kỳ lạ, kỳ dị, kiểu trang trí đường lượn, tư thế lượn (vũ ba,lê)
  • 아라비아

    ▷ 아라비아고무 { gum arabic } gôm arabic, ▷ 아라비아말 { an arab } người a,rập, ngựa a,rập, đứa bé lang thang không gia đình,...
  • 아라한

    아라한 [阿羅漢] { an arhat } (phật giáo) la,hán (bậc tu hành đắc đạo)
  • 아랍

    아랍 { arab } người a,rập, ngựa a,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) a,rập
  • 아랑곳

    아랑곳 [관여] { concern } (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện...
  • 아랑곳없이

    아랑곳없이 { unconcernedly } lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm, vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy
  • 아래옷

    { breeches } quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), (thực vật học) quần, vai đàn ông do đàn bà đóng, bắt nạt chồng
  • 아래층

    { the downstairs } ở dưới nhàn, ở tầng dưới, xuống cầu thang, xuống gác, ở dưới nhà, ở tầng dưới, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top