Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아랍

아랍 {Arab } người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아랑곳

    아랑곳 [관여] { concern } (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện...
  • 아랑곳없이

    아랑곳없이 { unconcernedly } lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm, vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy
  • 아래옷

    { breeches } quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), (thực vật học) quần, vai đàn ông do đàn bà đóng, bắt nạt chồng
  • 아래층

    { the downstairs } ở dưới nhàn, ở tầng dưới, xuống cầu thang, xuống gác, ở dưới nhà, ở tầng dưới, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 아래턱

    { the mandible } hàm dưới
  • 아랫배

    the belly(▶ 위 등을 포함하는 일도 있음) bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra...
  • 아랫수염

    { a goatee } chòm râu dê
  • 아량

    아량 [雅量] { tolerance } lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được...
  • 아련하다

    아련하다 { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ,...
  • 아령

    아령 [啞鈴] { a dumbbell } quả tạ, người ngốc nghếch
  • 아롱다롱하다

    아롱다롱하다 { spotted } lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, { mottled } lốm đốm, có vằn, {...
  • 아롱아롱하다

    아롱아롱하다 { mottled } lốm đốm, có vằn, { variegated } ☞ 아롱다롱하다 có đốm màu khác nhau, lẫn màu
  • 아롱이

    아롱이 [반점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, marking(짐승의 털가죽·새의 깃털 등의) sự ghi nhãn, sự đánh dấu/ghi dấu,...
  • 아롱지다

    아롱지다1 [아롱아롱한 무늬가 있다] { spotted } lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, { mottled...
  • 아뢰다

    아뢰다 { tell } nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật...
  • 아류

    아류 [亞流]1 [같은 유파의 사람] { a follower } người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước,...
  • 아르

    아르 [면적의 단위] an are(기호 a) a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
  • 아르곤

    아르곤 『化』 { argon } (hoá học) agon
  • 아르메니아

    ▷ 아르메니아 사람 { an armenian } (thuộc) ac,mê,ni, người ac,mê,ni, tiếng ac,mê,ni, ▷ 아르메니아어 { armenian } (thuộc) ac,mê,ni,...
  • 아르에이치

    아르에이치 { rh } vt của right hand tay phải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top