- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
아름
아름 { an armful } ôm (đầy) -
아름다움
아름다움 { beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài,... -
아름답다
아름답다1 { beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, lovely(▶ 칭찬이나 애정을 불러일으킴) đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ... -
아리다
아리다1 (맛이) { hot } nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy,... -
아리땁다
아리땁다 { pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm,... -
아릿하다
아릿하다 { acrid } hăng, cay sè, chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...), { pungent } hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt,... -
아마
아마 { probably } hầu như chắc chắn, { perhaps } có lẽ, có thể, { possibly } có lẽ, có thể, { likely } chắc đúng, có lẽ đúng,... -
아마릴리스
아마릴리스 『植』 { an amaryllis } hoa loa kèn đỏ -
아마추어
아마추어 { an amateur } tài tử; người ham chuộng, (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên, ▷ 아마추어... -
아말감
아말감 『化』 { amalgam } (hoá học) hỗn hống, vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) -
아메리카
아메리카 { america } (địa lý) châu mỹ, như united states of america, ▷ 아메리카 라이온 { a puma } (động vật học) báo sư tử,... -
아메리카나
아메리카나 americana(▶ 문헌·자료의 뜻으로는 복수 취급, 그 집성물의 뜻으로는 단수 취급) bộ sưu tập văn minh mỹ -
아목
아목 [亞目] 『生』 { a suborder } (sinh vật học) phân bộ -
아무
아무11 (사람) { anyone } người nào, ai, bất cứ người nào, bất cứ ai, { anybody } (thông tục) một người nào đó, người... -
아무개
{ mr } vt của mister, { x } x, 10 (chữ số la mã), (toán học) ẩn số x, yếu tố ảnh hưởng không lường được, { mr } vt của... -
아무데
{ anywhere } bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, (부정) { nowhere } không nơi nào, không ở đâu, không được đến -
아무때
{ anytime } bất cứ lúc nào, { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng -
아무래도
{ anyhow } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,... -
아무런
아무런 [아무러한] { any } một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất... -
아무렇거나
아무렇거나 { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.