- Từ điển Hàn - Việt
아마추어
아마추어 {an amateur } tài tử; người ham chuộng, (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
▷ 아마추어 정신 {amateurism } tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
아말감
아말감 『化』 { amalgam } (hoá học) hỗn hống, vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) -
아메리카
아메리카 { america } (địa lý) châu mỹ, như united states of america, ▷ 아메리카 라이온 { a puma } (động vật học) báo sư tử,... -
아메리카나
아메리카나 americana(▶ 문헌·자료의 뜻으로는 복수 취급, 그 집성물의 뜻으로는 단수 취급) bộ sưu tập văn minh mỹ -
아목
아목 [亞目] 『生』 { a suborder } (sinh vật học) phân bộ -
아무
아무11 (사람) { anyone } người nào, ai, bất cứ người nào, bất cứ ai, { anybody } (thông tục) một người nào đó, người... -
아무개
{ mr } vt của mister, { x } x, 10 (chữ số la mã), (toán học) ẩn số x, yếu tố ảnh hưởng không lường được, { mr } vt của... -
아무데
{ anywhere } bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, (부정) { nowhere } không nơi nào, không ở đâu, không được đến -
아무때
{ anytime } bất cứ lúc nào, { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng -
아무래도
{ anyhow } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,... -
아무런
아무런 [아무러한] { any } một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBikes
729 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"