- Từ điển Hàn - Việt
아야
아야 Ouch! (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu), ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
아연
{ galvanization } sự mạ điện, (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động, ▷ 아연판 [-版] [인쇄판·인쇄물]... -
아예
{ altogether } hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, (an altogether) toàn thể, toàn bộ, (the altogether)... -
아옹
{ meow } kêu meo meo (mèo), meo meo (tiếng mèo kêu), { miaow } kêu meo meo (mèo) -
아옹다옹하다
{ dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng... -
아옹하다
아옹하다1 [굴·구멍 등이 쏙 오므라져 들어가 있다] { hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng... -
아우성
아우성 { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng)... -
아우타르키
아우타르키 [자급 자족주의] { autarchy } chủ quyền tuyệt đối, (như) autarky, { autarky } chính sách tự cấp tự túc; sự tự... -
아우트라인
아우트라인 { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những... -
아욱
아욱 『植』 a mallow(특히 당아욱) (thực vật học) cây cẩm quỳ -
아울러
{ besides } ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra -
아음
{ a velar } (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm -
아이
children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có... -
아이고
why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, { kim } -
아이디어
아이디어 { an idea } quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung,... -
아이러니
아이러니 (an) irony giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, socratic -
아이러니컬하다
아이러니컬하다 { ironical } mỉa, mỉa mai, châm biếm -
아이론
아이론 [다리미] { an iron } sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng,... -
아이리스
아이리스 『植』 { an iris } (giải phẫu) mống mắt, tròng đen, (thực vật học) cây irit, (khoáng chất) đá ngũ sắc, cầu vòng -
아이보리
아이보리1 [상아·상아색] { ivory } ngà (voi...), màu ngà, (số nhiều) đồ bằng ngà, (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng, (số... -
아이비리그
아이비 리그 { the ivy league } nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền Đông nước mỹ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.