- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
아이티
▷ 아이티 사람 { a haitian } người dân, người sống ở haiti, chỉ thuộc về, ▷ 아이티어 { haitian } người dân, người sống... -
아이피아이
아이피아이 { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { p } vật hình p, hây... -
아일랜드
▷ 아일랜드 사람 (남자) { an irishman } người ai,len, (여자) { an irishwoman } người ai,len (nữ), (집합적) { the irish } (thuộc)... -
아장거리다
아장거리다1 (아기가) { toddle } sự đi chập chững, sự đi không vững, (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm... -
아저씨
아저씨1 [삼촌] { an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm... -
아종
아종 [亞種] 『生』 { a subspecies } (sinh vật học) phân loài -
아주
{ exceedingly } quá chừng, cực kỳ, { excessively } quá chừng, quá đáng, { extremely } thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng... -
아주까리
▷ 아주까리 기름 { castor oil } dầu thầu dầu -
아주머니
아주머니1 [숙모] { an aunt } cô, dì, thím, mợ, bác gái, trời ơi, 3 [부인] { a lady } vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu,... -
아지작거리다
아지작거리다 { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng... -
아직
{ still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,... -
아직껏
{ hitherto } cho đến nay -
아질산
▷ 아질산염 { nitrite } (hoá học) nitrit -
아집
아집 [我執] [자기만을 내세움] { egocentricity } tính vị kỷ quá đáng, { egotism } thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết,... -
아찔하다
아찔하다 { dizzy } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm chóng mặt...),... -
아취
아취 [雅趣] [아담한 정취 또는 그러한 취미] { elegance } tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...);... -
아치
아치 { an arch } khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn (cầu...), xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung,... -
아침
아침1 (때) { morning } buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân, (詩) { morn... -
아침밥
아침밥 { breakfast } bữa ăn sáng, bữa điểm tâm, ăn sáng, điểm tâm, mời (ai) ăn điểm tâm -
아카데미
아카데미 { an academy } học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), vườn a,ca,đê,mi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.