Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아저씨

Mục lục

아저씨1 [삼촌] {an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa kỳ), (xem) Dutch


2 [부모 또래] {a man } người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...), người hầu, đầy tớ (trai), cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc), quân cờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một, từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành, người dân thường, quần chúng, (xem) world, (xem) about, (xem) letter, (xem) straw, người làm đủ mọi nghề, (xem) word, người quân tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng), tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác, lấy lại được bình tĩnh, tỉnh lại, bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm), lại được tự do, tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm, cung cấp người, giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác), làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên


[호칭] {Mister } (thường) (viết tắt) Mr. ông, (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó, gọi bằng ông


{Sir } (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng, ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh), gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh


{Pop } (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết (đánh dấu cừu...), (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), (từ lóng) sự cấm cố, nổ bốp, (+ at) nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ (súng...), thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi), (từ lóng) cấm cố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình, (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ), bốp, đánh bốp một cái, đốp


{Uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa kỳ), (xem) Dutch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아종

    아종 [亞種] 『生』 { a subspecies } (sinh vật học) phân loài
  • 아주

    { exceedingly } quá chừng, cực kỳ, { excessively } quá chừng, quá đáng, { extremely } thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng...
  • 아주까리

    ▷ 아주까리 기름 { castor oil } dầu thầu dầu
  • 아주머니

    아주머니1 [숙모] { an aunt } cô, dì, thím, mợ, bác gái, trời ơi, 3 [부인] { a lady } vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu,...
  • 아지작거리다

    아지작거리다 { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
  • 아직

    { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,...
  • 아직껏

    { hitherto } cho đến nay
  • 아질산

    ▷ 아질산염 { nitrite } (hoá học) nitrit
  • 아집

    아집 [我執] [자기만을 내세움] { egocentricity } tính vị kỷ quá đáng, { egotism } thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết,...
  • 아찔하다

    아찔하다 { dizzy } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm chóng mặt...),...
  • 아취

    아취 [雅趣] [아담한 정취 또는 그러한 취미] { elegance } tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...);...
  • 아치

    아치 { an arch } khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn (cầu...), xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung,...
  • 아침

    아침1 (때) { morning } buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân, (詩) { morn...
  • 아침밥

    아침밥 { breakfast } bữa ăn sáng, bữa điểm tâm, ăn sáng, điểm tâm, mời (ai) ăn điểm tâm
  • 아카데미

    아카데미 { an academy } học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), vườn a,ca,đê,mi...
  • 아카데믹하다

    아카데믹하다 { academic } (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý...
  • 아카시아

    아카시아 『植』 { an acacia } (thực vật học) giống cây keo
  • 아케이드

    아케이드 { an arcade } đường có mái vòm, (kiến trúc) dãy cuốn
  • 아코디언

    아코디언 『樂』 { an accordion } (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, ▷ 아코디언 연주자 { an accordionist } người chơi đàn xếp,...
  • 아콸렁

    아콸렁 [고압 압축 공기가 든 수중 호흡기] aqualung(▶ 상표명) thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top