Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아프가니스탄

▷ 아프가니스탄 사람 {an Afghan } người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan


▷ 아프가니스탄어 {Afghan } người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아프다

    아프다1 (육체적으로) { painful } đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức,...
  • 아프리카

    ▷ 아프리카 사람 { an african } thuộc châu phi, người châu phi
  • 아프리카너

    아프리카너 [아프리칸더] { an afrikaner } người nam phi gốc Âu (đặc biệt là hà lan)
  • 아프리칸스

    아프리칸스 [남아프리카 공화국의 공용어] { afrikaans } người nam phi; người hà lan ở kếp
  • 아픔

    아픔 [통증] { a pain } sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc...
  • 아하

    well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng,...
  • 아하하

    아하하 [거리낌없이 큰 소리로 웃는 소리] ha-ha! ha ha, tiếng cười ha ha, cười ha ha
  • 아호

    { a pseudonym } biệt hiệu, bút danh, (프) { a nom de plume } bút danh (của một nhà văn)
  • 아홉

    아홉 { nine } chín, cái kỳ lạ nhất thời, số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng...
  • 아황산

    ▷ 아황산염 { sulfite } (hóa) sunfit, muối của axit sunfurơ, { sulphite } hoá sunfit
  • 아흔

    아흔 { ninety } chín mươi, số chín mươi, (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi...
  • 아희

    { a playgame } trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể, { childishness } trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con
  • 악1 [남을 놀라게 할 때 지르는 소리] bo! suỵt, nhát như cáy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, boo! ê, ê, ê, la ó (để...
  • 악귀

    { a demon } ma quỷ, yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác, (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái,...
  • 악극

    { an operetta } opêret
  • 악다구니

    { a brawl } sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối), { an altercation } cuộc cãi nhau, cuộc...
  • 악단

    (관현악단) { an orchestra } ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa...
  • 악당

    악당 [惡黨] { a rascal } kẻ,(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh, chà, cậu thật số đỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally, {...
  • 악대

    (취주악의) { a brass band } ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ, ▷ 악대원 { a bandsman } nhạc sĩ dàn nhạc,...
  • 악덕

    악덕 [惡德] (a) vice thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top