Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

악역

(a) pestilence bệnh dịch, bệnh dịch hạch


{an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 악연

    { amazedly } kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên
  • 악영향

    { infection } sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây nhiễm, sự tiêm nhiễm, sự đầu...
  • 악의

    악의 [惡意]1 [나쁜 마음] { ill will } ác ý, ác tâm, [적의] { malice } tính hiểm độc, ác tâm
  • 악인

    { a villain } côn đồ; kẻ hung ác,(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con, (từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch,...
  • 악장

    악장 [樂長] { a bandmaster } nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc, { a conductor } người chỉ huy, người chỉ đạo, người...
  • 악장치다

    악장치다 [악을 쓰며 싸우다] { brawl } sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối), {...
  • 악절

    악절 [樂節] 『樂』 { a passage } sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự...
  • 악정

    악정 [惡政] { misgovernment } sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi, (국왕의) { misrule } nền cai trị tồi, sự hỗn loạn,...
  • 악조건

    { a handicap } cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức), điều chấp (trong một cuộc thi), (nghĩa bóng) sự cản trở; điều...
  • 악종

    { a hoodlum } (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh, { a villain } côn đồ; kẻ hung ác,(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ...
  • 악질

    { malignancy } tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính ác, tính độc hại, (y học) ác tính, { wickedness } tính chất đồi...
  • 악처

    { a xanthippe } xanthippe người vợ lăng loàn
  • 악취

    { a stench } mùi hôi thối, { a stink } mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • 악티논

    악티논 『化』 { actinon } (hoá học) actinon
  • 악티니드

    악티니드 『化』 { an actinide } (hoá học) actinit
  • 악패듯

    악패듯 [몹시 심하게] { violently } mãnh liệt, dữ, kịch liệt, { furiously } điên tiết, cáu tiết, hung hăng, dữ dội, { severely...
  • 악편

    악편 [片] 『植』 { a sepal } (thực vật học) lá đài
  • 악폐

    { an evil } xấu, ác, có hại, (xem) one, cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 악풍

    { a vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông...
  • 악필

    { a scribbler } người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc, nhà văn xoàng; nhà văn tồi, thợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top