Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

않다

{not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng chỉ bằng, (xem) also, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn, (xem) seldom, không phải rằng (là)


(▶ 영어에서는 think를 부정하는 것이 보통) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 알11 (새·벌레 등의) { an egg } trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, chật ních, chật như nêm, (xem) sure, người không làm...
  • 알갱이

    { a kernel } (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu, [미립자]...
  • 알거지

    { a beggar } người ăn mày, người ăn xin, (thông tục) gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, (xem) know, làm nghèo đi,...
  • 알고리듬

    알고리듬 『數』 { algorithm } thuật toán
  • 알곡

    알곡 [-穀] [낟알 곡식] { grain } thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh...
  • 알데히드

    알데히드 『化』 { an aldehyde } (hoá học) anđehyt
  • 알뜰살뜰

    알뜰살뜰 { thriftily } tiết kiệm, tằn tiện
  • 알뜰하다

    알뜰하다1 [헤프지 않고 아끼다] { thrifty } tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh, { frugal } căn...
  • 알라

    알라 [이슬람교의 절대·유일신] { allah } (tôn giáo) thánh a,la, đức a,la
  • 알락

    ▷ 알락해오라기 { a bittern } (động vật học) con vạc
  • 알랑쇠

    알랑쇠 { a flatterer } người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, { a toady } người bợ đỡ, người xu nịnh, bợ đỡ,...
  • 알량하다

    알량하다 [보잘것없다] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng...
  • 알레고리

    알레고리 { an allegory } phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
  • 알레그레토

    알레그레토 (이) 『樂』 { allegretto } (âm nhạc) hơi nhanh, (âm nhạc) nhịp hơi nhanh
  • 알레그로

    알레그로 (이) 『樂』 { allegro } (âm nhạc) nhanh, (âm nhạc) nhịp nhanh
  • 알레르기

    알레르기1 { an allergy } (y học) dị ứng, (thông tục) sự ác cảm, ㆍ 알레르기 (체질)의 { allergic } (y học) dị ứng, (thông...
  • 알력

    알력 [軋轢] [불화] (a) discord sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, (+ with,...
  • 알로까다

    wide-awake thức, tỉnh hẳn, (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng, { knowing } hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh,...
  • 알로에

    알로에 『植』 { aloe } (thực vật học) cây lô hội, (số nhiều) dầu tẩy lô hội
  • 알로하

    알로하1 [하와이의 인사말] { aloha } interj, xin chào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top