Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

알데히드

알데히드 『化』 {an aldehyde } (hoá học) Anđehyt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 알뜰살뜰

    알뜰살뜰 { thriftily } tiết kiệm, tằn tiện
  • 알뜰하다

    알뜰하다1 [헤프지 않고 아끼다] { thrifty } tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh, { frugal } căn...
  • 알라

    알라 [이슬람교의 절대·유일신] { allah } (tôn giáo) thánh a,la, đức a,la
  • 알락

    ▷ 알락해오라기 { a bittern } (động vật học) con vạc
  • 알랑쇠

    알랑쇠 { a flatterer } người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, { a toady } người bợ đỡ, người xu nịnh, bợ đỡ,...
  • 알량하다

    알량하다 [보잘것없다] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng...
  • 알레고리

    알레고리 { an allegory } phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
  • 알레그레토

    알레그레토 (이) 『樂』 { allegretto } (âm nhạc) hơi nhanh, (âm nhạc) nhịp hơi nhanh
  • 알레그로

    알레그로 (이) 『樂』 { allegro } (âm nhạc) nhanh, (âm nhạc) nhịp nhanh
  • 알레르기

    알레르기1 { an allergy } (y học) dị ứng, (thông tục) sự ác cảm, ㆍ 알레르기 (체질)의 { allergic } (y học) dị ứng, (thông...
  • 알력

    알력 [軋轢] [불화] (a) discord sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, (+ with,...
  • 알로까다

    wide-awake thức, tỉnh hẳn, (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng, { knowing } hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh,...
  • 알로에

    알로에 『植』 { aloe } (thực vật học) cây lô hội, (số nhiều) dầu tẩy lô hội
  • 알로하

    알로하1 [하와이의 인사말] { aloha } interj, xin chào
  • 알록점

    { polka dots } hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...), kiểu trang trí (vải) bằng hoa chấm tròn
  • 알루미늄

    알루미늄 『化』 { aluminum } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) aluminium
  • 알리바이

    알리바이 { an alibi } (pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác), (thông...
  • 알맞다

    알맞다 [적당하다] { suitable } (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp, { proper } đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn,...
  • 알맹이

    알맹이 [껍데기 속에 든 것] { a kernel } (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt,...
  • 알몸

    알몸1 [아무것도 입지 않음] { nakedness } sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top