Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

알맞다

Mục lục

알맞다 [적당하다] {suitable } (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp


{proper } đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích, (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)


{right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu, (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh), (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải, thẳng, (toán học) vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu (đối với trái), thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt, (xem) side, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai, đồng ý, được đấy, đồng ý, xin vâng lệnh, thẳng, ngay, chính, đúng, phải, tốt, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn, (trong một số danh vị, hàm ý tất cả), Đức giám mục, về bên phải, ngay tức thì, ngay ở đây, ngay bây giờ, (như) right away, lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...), sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)


[다루기 쉽다, 편리하다] {handy } thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết


[도를 지나치지 않다] {moderate } vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà, làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi


[타당하다] {proper } đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích, (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)


{reasonable } có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 알맹이

    알맹이 [껍데기 속에 든 것] { a kernel } (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt,...
  • 알몸

    알몸1 [아무것도 입지 않음] { nakedness } sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái...
  • 알바니아

    ▷ 알바니아 사람 { an albanian } (thuộc) an,ba,ni, (sử học) (thuộc) Ê,cốt, người an,ba,ni, tiếng an,ba,ni, (sử học) người...
  • 알부민

    알부민 『化』 { albumin } (hoá học) anbumin, { albumen } lòng trắng, trứng, (hoá học) anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội...
  • 알뿌리

    알뿌리 『植』 { a bulb } củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành, (giải phẫu) hành, bóng đèn, bầu, quả bóp (bơm...
  • 알싸하다

    알싸하다 { sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé...
  • 알쏭달쏭하다

    알쏭달쏭하다1 (줄·무늬가) { variegated } có đốm màu khác nhau, lẫn màu, { diversified } đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành,...
  • 알아보다

    { investigate } điều tra nghiên cứu, [살펴보다] { search } sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự...
  • 알아주다

    알아주다1 (인정해 주다) { recognize } công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận...
  • 알아차리다

    알아차리다1 [깨닫다] { realize } thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...),...
  • 알아채다

    알아채다 { sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông...
  • 알알하다

    알알하다 (매워서) { pungent } hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), chua cay, cay độc (của châm biếm),...
  • 알은체하다

    2 (사람을 보고) { recognize } công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận cho (một...
  • 알음

    2 [알고 있는 것] { knowing } hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, (thông tục) diện, bảnh, sang, { knowledge } sự biết,...
  • 알음알음

    { friendship } tình bạn, tình hữu nghị
  • 알음알이

    2 [아는 사람] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người...
  • 알음장

    알음장 [눈치로 알려 주는 짓] { a hint } lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí...
  • 알제리

    ▷ 알제리 사람 { an algerian } (thuộc) an,giê,ri, người an,giê,ri
  • 알줄기

    알줄기 『植』 { a corm } (thực vật học) thân hành, hành
  • 알짜

    알짜 { the essence } tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top