- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
알뿌리
알뿌리 『植』 { a bulb } củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành, (giải phẫu) hành, bóng đèn, bầu, quả bóp (bơm... -
알싸하다
알싸하다 { sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé... -
알쏭달쏭하다
알쏭달쏭하다1 (줄·무늬가) { variegated } có đốm màu khác nhau, lẫn màu, { diversified } đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành,... -
알아보다
{ investigate } điều tra nghiên cứu, [살펴보다] { search } sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự... -
알아주다
알아주다1 (인정해 주다) { recognize } công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận... -
알아차리다
알아차리다1 [깨닫다] { realize } thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...),... -
알아채다
알아채다 { sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông... -
알알하다
알알하다 (매워서) { pungent } hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), chua cay, cay độc (của châm biếm),... -
알은체하다
2 (사람을 보고) { recognize } công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận cho (một... -
알음
2 [알고 있는 것] { knowing } hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, (thông tục) diện, bảnh, sang, { knowledge } sự biết,... -
알음알음
{ friendship } tình bạn, tình hữu nghị -
알음알이
2 [아는 사람] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người... -
알음장
알음장 [눈치로 알려 주는 짓] { a hint } lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí... -
알제리
▷ 알제리 사람 { an algerian } (thuộc) an,giê,ri, người an,giê,ri -
알줄기
알줄기 『植』 { a corm } (thực vật học) thân hành, hành -
알짜
알짜 { the essence } tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật... -
알짱거리다
알짱거리다1 [알랑거리며 속이다] { cajole } tán tỉnh, phỉnh phờ, { coax } dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh -
알칼로이드
알칼로이드 『化』 { an alkaloid } (hoá học) ancaloit -
알칼리
알칼리 『化』 { alkali } (hoá học) chất kiềm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm, (định... -
알칼리성
알칼리성 [-性] { alkalinity } (hóa) tính kiềm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.