Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

알칼리

Mục lục

알칼리 『化』 {alkali } (hoá học) chất kiềm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm, (định ngữ) có chất kiềm


▷ 알칼리계 [-計] {an alkalimeter } (hoá học) cái đo kiềm


▷ 알칼리액 {lye } thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm


{an alkaline battery } (Tech) bình điện kiềm


▷ 알칼리 정량법 {alkalimetry } (hoá học) phép đo kiềm


▷ 알칼리 중화물 {an antalkali } (hoá học) chất chống kiềm


▷ 알칼리화 {alkalization } (hoá học) sự kiềm hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 알칼리성

    알칼리성 [-性] { alkalinity } (hóa) tính kiềm
  • 알코올

    알코올 { alcohol } rượu cồn, (định ngữ) (thuộc) cồn, ▷ 알코올 (비중)계 { an alcoholometer } ống đo rượu, { liquor } chất...
  • 알코올의존증

    알코올 의존증 [-依存症] 『醫』 { alcoholism } tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu
  • 알토

    알토 『樂』 { alto } (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao, người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao, bè antô,...
  • 알파

    알파1 [맨 처음] { alpha } chữ anfa, { alpha rays } (vật lý) tia anfa, ▷ 알파 입자 『理』 α[alpha] particles các hạt mang cực dương...
  • 알파벳

    알파벳1 (문자) { the alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu
  • 알파카

    알파카 『動』 { an alpaca } (động vật học) anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở nam mỹ), lông len anpaca,...
  • 알펜

    { alpine } (thuộc) dãy an,pơ, ở dãy an,pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, ▷ 알펜슈토크 { an alpenstock } (thể dục,thể thao) gậy...
  • 알프스

    ▷ 알프스 등산가 { an alpinist } người leo núi
  • 앎 { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin,...
  • 암1 [생물의 자성(雌性)] { a female } cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp,...
  • 암갈색

    { dun } nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi...
  • 암거

    암거 [暗渠] [지하·구조물 밑의 도랑] { an underdrain } ống thoát ngầm; cống ngầm, (도로·철도밑을 가로지르는) { a culvert...
  • 암거래

    black-market chợ đen, ▷ 암거래상 { a black marketeer } người buôn bán chợ đen
  • 암기

    { memorize } cách viết khác : memorise, { con } học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng)...
  • 암내

    (口) { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết...
  • 암담

    { gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu, { dismal } buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn,...
  • 암띠다

    암띠다1 [비밀스러운 것을 좋아하다] { secretive } hay giấu giếm, hay giữ kẽ, { closed } bảo thủ, không cởi mở, khép kín,...
  • 암류

    암류 [暗流]1 [물 바닥의 흐름] { an undercurrent } dòng dưới, dòng ngầm, (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng...
  • 암말

    암말 { a mare } ngựa cái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top