Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

암컷

{a she } nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, đàn bà, con gái, con cái, (trong từ ghép chỉ động vật) cái


a doe(사슴·토끼·양·염소 등의) hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 암탉

    암탉 { a hen } gà mái, (định ngữ) mái (chim),(đùa cợt) đàn bà, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít, a pullet(1년 미만의...
  • 암탕나귀

    { a jennet } ngựa tây ban nha
  • 암톨쩌귀

    { a gudgeon } (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại, người cả tin, (kỹ thuật) bu lông, (kỹ...
  • 암퇘지

    { a sow } gieo, gieo gió gặt bão, lợn cái; lợn nái, (như) sowbug, rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở...
  • 암페어

    암페어 『理』 { an ampere } (điện học) ampere, (기호 a) (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm...
  • 암평

    암평(아리) { a pullet } gà mái tơ
  • 암흑

    암흑 [暗黑] { darkness } bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình...
  • 압권

    압권 [壓卷]1 [다른 것보다 뛰어난 것] { the best } tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, đại bộ phận, đi thật nhanh,...
  • 압도

    압도 [壓倒] { overwhelming } tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được, { surpassing } vượt hơn, trội hơn, khá hơn,...
  • 압도적

    압도적 [壓倒的] { overwhelming } tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được, ㆍ 압도적으로 { overwhelmingly } tràn...
  • 압박

    압박 [壓迫] { pressure } sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách;...
  • 압승

    { overwhelm } chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át, { swamp } đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất;...
  • 압연

    압연 [壓延] { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...),...
  • 압운

    압운 [押韻] { rhyme } (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô...
  • 압제

    압제 [壓制] { oppression } sự đàn áp, sự áp bức, { tyranny } sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành...
  • 압지

    { a blotter } bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp
  • 압착

    압착 [壓搾] { pressure } sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách;...
  • 압축

    압축 [壓縮]1 [줄임·좁힘] { compression } sự ép, sự nén, (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt, (kỹ thuật)...
  • 앗 [다급하거나 놀랐을 때 내는 소리] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao
  • 2 [남을 놀라게 하려고 지르는 소리] bo! suỵt, nhát như cáy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, boo! ê, ê, ê, la ó (để phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top