Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

앙앙

Mục lục

{dispirited } chán nản, ngã lòng


{despondent } nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản


{disconsolate } không thể an ủi được, không thể giải được, buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng


{unhappy } không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ, không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 앙양

    앙양 [昻揚] { exaltation } sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương, sự hớn hở,...
  • 앙증스럽다

    [아주 작은] { tiny } nhỏ xíu, tí hon, bé tí
  • 앙케트

    ▷ 앙케트 용지 { a questionnaire } bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến), ▷ 앙케트 조사 { a questionnaire } bản...
  • 앙코르

    앙코르 { an encore } (sân khấu) nữa, (sân khấu) bài hát lại, (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn...
  • 앙큼상큼

    { stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén
  • 앙큼하다

    앙큼하다 { overambitious } quá nhiều tham vọng, { audacious } gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ, { presumptuous }...
  • 앙탈

    { whine } tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói giọng...
  • 앙티크

    앙티크 [앤티크] { antique } cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật...
  • 앙화

    { misfortune } sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí, { woe } sự đau buồn; điều phiền muộn,...
  • 앞가슴

    앞가슴 { the breast } ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày),...
  • 앞길

    (an) outlook quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh...
  • 앞니

    { a foretooth } răng cửa, { an incisor } răng sữa
  • 앞다리

    앞다리1 (네발짐승의) { a foreleg } chân trước (của thú vật), { a forelimb } như foreleg, (바다 짐승의) { a flapper } vỉ ruồi,...
  • 앞닫이

    앞닫이 [구두의 앞 부분] { a vamp } mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, làm lại...
  • 앞뒤

    2 [순서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị...
  • 앞머리

    앞머리1 [정수리 앞쪽 부분의 머리] { the forehead } trán, 『解』 { the sinciput } (giải phẫu) đỉnh đầu, [앞쪽의 머리칼]...
  • 앞바다

    앞바다 { the offing } ngoài khơi, biển khơi, vị trí ngoài khơi
  • 앞발

    -feet> chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía...
  • 앞배

    앞배 { the belly } bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói...
  • 앞서

    앞서1 [이전에] { previously } trước, trước đây, { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top