- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
앞서
앞서1 [이전에] { previously } trước, trước đây, { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng... -
앞서다
outdistance(월등히) vượt xa (đối thủ), { precede } đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước,... -
앞앞이
{ each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau, { respectively } riêng từng người, riêng... -
앞어금니
앞어금니 『解』 [소구치] { a premolar } răng tiền hàm, { a bicuspid } có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...), (giải phẫu)... -
앞일
{ the future } tương lai, tương lai, (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau, hợp đông về hàng hoá bán giao sau,... -
앞쪽
앞쪽 [앞 방면] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong... -
앞치마
앞치마 { an apron } cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết... -
애
애11 [초조·걱정] { anxiety } mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải, {... -
애가
{ a lament } lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm, thương xót, xót xa, than khóc, than van, rên rỉ, than khóc,... -
애걔
애걔(걔) [아뿔싸] my! của tôi, oh, my, why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao -
애교
{ attractiveness } sự hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng, courtesy(상인 등의) sự lịch... -
애국
애국 [愛國] { patriotism } lòng yêu nước, ▷ 애국자 { a patriot } người yêu nước, ▷ 애국 정신 { patriotism } lòng yêu nước,... -
애국심
{ patriotism } lòng yêu nước, { nationalism } chủ nghĩa dân tộc, ㆍ 열광적[맹목적] 애국심 { chauvinism } chủ nghĩa sô vanh -
애기풀
{ a polygala } (thực vật học) cây viễn chí -
애꿎다
애꿎다 { innocent } vô tội; không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại,... -
애니메이션
{ an animated cartoon } phim hoạt hoạ -
애달프다
{ aching } sự đau đớn (vật chất, tinh thần), { sorrowful } buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn, { pathetic } cảm... -
애독자
(잡지·신문의) { a subscriber } người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký... -
애드
{ advertising } (econ) quảng cáo.+ hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là... -
애드리브
애드 리브 [즉흥적인 연설[연주]] { an ad lib } (khngu) cương, ứng, tác, (khngu) [một cách] cương, [một cách] ứng tác, không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.