Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

액세서리

액세서리 {accessories } (Tech) phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [TQ]



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 액셀러레이터

    액셀러레이터 『機』 { an accelerator } người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh...
  • 액션

    액션 { an action } hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu,...
  • 액수

    액수 [額數] { a sum } tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu...
  • 액운

    액운 [厄運] (a) misfortune sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí
  • 액체

    액체 [液體] { liquid } lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 액포

    액포 [液胞] 『生』 { a vacuole } không bào, hốc nhỏ
  • 액화

    액화 [液化] { liquefaction } sự hoá lỏng, { liquefy } nấu chảy, cho hoá lỏng, chảy ra, hoá lỏng, ㆍ 액화하다 (물건을) { liquefy...
  • 앤티크

    앤티크 [활자체의 하나] { antique } cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm...
  • 앨리

    앨리 『볼링』 { an alley } 'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường...
  • 앨범

    앨범 { an album } tập ảnh, quyển anbom
  • 앰풀

    (프) { an ampoule } ampun, ống thuốc tiêm
  • 앰프

    { an amplifier } máy khuếch đại, bộ khuếch đại
  • 앵1 [벌레가 나는 소리] { humming } vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh,...
  • 앵글

    앵글 { an angle } góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu...
  • 앵돌아지다

    { sulk } ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay hờn dỗi, hờn, hờn dỗi, { pout } (động vật học)...
  • 앵두

    앵두 { a cherry } đỏ màu anh đào
  • 앵무

    { psittacosis } (y học) bệnh virut vẹt
  • 앵앵

    앵앵 { humming } vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh
  • 앵앵거리다

    앵앵거리다 { buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa...
  • 앵초

    앵초 [櫻草] 『植』 { a primrose } (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân, màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt), cuộc đời sung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top