- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
야기
{ provoke } khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây, { induce } xui, xui khiến,... -
야단법석
{ a spree } cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù, sự mua sắm lu bù, vui chơi mệt mài; chè chén lu bù,... -
야단스럽다
야단스럽다 [惹端-] { uproarious } ồn ào, om sòm, náo động, { noisy } ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc... -
야도
야도 [夜盜] { a burglar } kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch -
야도충
{ a cutworm } (động vật học) sâu ngài đêm -
야드
▷ 야드자 { a yardstick } (như) yard,wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh -
야료
{ interruption } sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự... -
야릇하다
야릇하다 { odd } (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt,... -
야만
야만 [野蠻] { savageness } tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn... -
야만적
야만적 [野蠻的] { barbarous } dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo, không phải là hy lạp, không phải là la tinh (tiếng nói), không... -
야말로
야말로 { the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { just } công bằng, xứng đáng,... -
야망
야망 [野望] (an) ambition hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng, (an) aspiration nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở... -
야맹증
『醫』 { nyctalopia } (y học) chứng quáng gà, chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm) -
야멸스럽다
야멸스럽다 { heartless } vô tình, không có tình, nhẫn tâm; ác, { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh... -
야무지다
야무지다 { hard } cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm... -
야물거리다
야물거리다 { mumble } tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo -
야박
{ heartlessness } sự vô tâm, sự nhẫn tâm, { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính... -
야비
야비 [野卑·野鄙] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { meanness... -
야산
야산 [野山] { a hillock } đồi nhỏ, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, { a hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ... -
야살
야살 { perverseness } tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.