- Từ điển Hàn - Việt
약관
약관 [約款] [조약·계약 등에서 정해진 조항] {a stipulation } sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)
{a provision } ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống, điều khoản (của giao kèo...), cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)
{an article } bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, (pháp lý) buộc tội; tố cáo
{a clause } (ngôn ngữ học) mệnh đề, điều khoản (của một hiệp ước...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
약국
약국 [藥局]1 [약방] { a pharmacy } dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc, (美) { a drugstore }... -
약기
{ a sketch } bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp... -
약다
약다 { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { clever } lanh lợi, thông minh,... -
약동
{ a stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo... -
약량
약량 [藥量] [약을 쓰는 분량] { dosage } sự cho liều lượng (thuốc uống), liều lượng, ㆍ 약량 측정 { dosimetry } phép đo... -
약력
(죽은 사람의) { a memoir } luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký yếu -
약리
▷ 약리학 { pharmacology } dược lý, ▷ 약리학자 { a pharmacologist } nhà nghiên cứu dược lý, ㆍ 약리학의 { pharmacological }... -
약물
2 [약을 우린 물] { an infusion } sự pha; chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho, (y học) sự tiêm truyền,... -
약병
{ a vial } lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước), trút giận; trả thù, { a phial } lọ nhỏ; ống đựng thuốc -
약복
{ undress } quần áo thường (trái với đồng phục), quần áo xuềnh xoàng, cởi quần áo, (y học) bỏ băng, tháo băng -
약분
약분 [約分] 『數』 { abbreviation } sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...), bài tóm tắt, chữ viết tắt, (toán học)... -
약빠르다
약빠르다 { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { sharp } sắt, nhọn, bén,... -
약사
약사 [藥師] { a pharmaceutist } nhà dược khoa, { a pharmacist } (từ mỹ,nghĩa mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm, { a dispenser... -
약삭빠르다
약삭빠르다 [실제적 일에 기민하다] { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét),... -
약설
{ summarization } sự tóm tắt, sự tổng kết, { abridge } rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy,... -
약세
약세 [弱勢] 『증권』 { bearishness } tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn, { a slack } uể oải, chậm chạp,... -
약소
{ the weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt, { the minor }... -
약소하다
약소하다 [略少-] [적다] { few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều,... -
약속
약속 [約束]1 [서약(하기)] { a promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa... -
약속어음
약속 어음 [約束-] { a promissory note } giấy hẹn trả tiền, ▷ 약속 어음 발행인 { a promisor } người hứa, người hứa hẹn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.