- Từ điển Hàn - Việt
약품
약품 [藥品] [의약품] (a) medicine y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập lưng ông, ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt, chữa bệnh bằng thuốc uống
(美) {a drug } thuốc, dược phẩm, thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý, hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market), pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...), cho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc, kích thích (ngựa thi) bằng thuốc, uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
약하다
약하다 [弱-] { weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt,... -
약학
약학 [藥學] [약제학] { pharmacy } dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc, [약리학] { pharmacology... -
약호
{ a code } bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết... -
약혼
약혼 [約婚] { an engagement } sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê... -
약화
약화 [弱化] { weakening } sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi, { enfeeblement } sự làm yếu, { weaken } làm yếu... -
얄궂다
얄궂다 [야릇하고 짖궂다] { perverse } khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư... -
얄긋거리다
얄긋거리다 { quiver } bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run,... -
얄라차
얄라차 oops! viết tắt của object,oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng), oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này -
얄밉다
얄밉다 { hateful } đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét, { detestable } đáng ghét; đáng... -
얇다
얇다 { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh;...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
337 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemBirds
358 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.219 lượt xemThe Baby's Room
1.413 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
0 · 27/01/23 07:37:52
-
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này
-
ông này tới nhà bà nọ thì bị kẹt xe trong tuyết, rồi điện thoại thì hết pin, ổng nói i am 0 for 2, là ý gì vậy mọi người?