Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

약하다

Mục lục

약하다 [弱-] {weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt


{feeble } yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, (như) foible


[부서지기 쉽다] {frail } dễ vỡ; mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái, làn (đựng nho...)


{fragile } dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), yếu ớt, mảnh dẻ


[허약하다] {weakly } yếu, yếu ớt, ốm yếu, yếu ớt, hơi, hơi hơi


{infirm } yếu đuối, ốm yếu, hom hem, yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết, không kiên định


[미약하다] {faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi), cơn ngất; sự ngất, ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi, (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí


{feeble } yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, (như) foible


[섬약하다] {delicate } thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu), nhạy cảm, thính, nhạy, ngon; thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí


(술 등이) {light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn, (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt, cửa, lỗ sáng, (số nhiều) khả năng, (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh), sáng sủa, sáng, nhạt (màu sắc), đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt), ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa, ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công, mắng mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi, đỗ xuống, đậu (chim), xuống, (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng, có tài xoáy vặt, nhẹ, nhẹ nhàng, (xem) come, ngủ không say, ngủ dể tỉnh


{mild } nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...), mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối, (thông tục) đừng làm quá


[잘못하다] {unskilled } không thạo, không khéo, không giỏi, không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)


{poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ


ㆍ 약하게 하다 {weaken } làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 약학

    약학 [藥學] [약제학] { pharmacy } dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc, [약리학] { pharmacology...
  • 약호

    { a code } bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết...
  • 약혼

    약혼 [約婚] { an engagement } sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê...
  • 약화

    약화 [弱化] { weakening } sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi, { enfeeblement } sự làm yếu, { weaken } làm yếu...
  • 얄궂다

    얄궂다 [야릇하고 짖궂다] { perverse } khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư...
  • 얄긋거리다

    얄긋거리다 { quiver } bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run,...
  • 얄라차

    얄라차 oops! viết tắt của object,oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng), oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này
  • 얄밉다

    얄밉다 { hateful } đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét, { detestable } đáng ghét; đáng...
  • 얇다

    얇다 { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh;...
  • 얌생이

    { pilfer } ăn cắp vặt, { steal } ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn...
  • 얌심

    { spite } sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán; mối hận thù, mặc dầu, làm khó chịu, làm phiền, trêu tức, (xem) nose
  • 얌전하다

    얌전하다1 [겸손하다] { modest } khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức...
  • 양각

    { embossment } sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi
  • 양곡

    양곡 [糧穀] (英) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ((cũng) indian...
  • 양과자

    ▷ 양과자 장수 { a confectioner } người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
  • 양광

    { sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ) nắng
  • 양귀비

    양귀비 [楊貴妃] 『植』 { a poppy } (thực vật học) cây thuốc phiện
  • 양극

    양극 [陽極] 『電』 { the anode } (vật lý) cực dương, anôt, { the positive pole } dương cực, cực dương của một bình điện,...
  • 양기

    양기 [陽氣]1 [햇볕의 기운] { sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ)...
  • 양난

    양난 [兩難] { a dilemma } song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top