Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

약학

Mục lục

약학 [藥學] [약제학] {pharmacy } dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc


[약리학] {pharmacology } dược lý


{B } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai


▷ 약학자 {a pharmacologist } nhà nghiên cứu dược lý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 약호

    { a code } bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết...
  • 약혼

    약혼 [約婚] { an engagement } sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê...
  • 약화

    약화 [弱化] { weakening } sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi, { enfeeblement } sự làm yếu, { weaken } làm yếu...
  • 얄궂다

    얄궂다 [야릇하고 짖궂다] { perverse } khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư...
  • 얄긋거리다

    얄긋거리다 { quiver } bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run,...
  • 얄라차

    얄라차 oops! viết tắt của object,oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng), oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này
  • 얄밉다

    얄밉다 { hateful } đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét, { detestable } đáng ghét; đáng...
  • 얇다

    얇다 { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh;...
  • 얌생이

    { pilfer } ăn cắp vặt, { steal } ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn...
  • 얌심

    { spite } sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán; mối hận thù, mặc dầu, làm khó chịu, làm phiền, trêu tức, (xem) nose
  • 얌전하다

    얌전하다1 [겸손하다] { modest } khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức...
  • 양각

    { embossment } sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi
  • 양곡

    양곡 [糧穀] (英) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ((cũng) indian...
  • 양과자

    ▷ 양과자 장수 { a confectioner } người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
  • 양광

    { sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ) nắng
  • 양귀비

    양귀비 [楊貴妃] 『植』 { a poppy } (thực vật học) cây thuốc phiện
  • 양극

    양극 [陽極] 『電』 { the anode } (vật lý) cực dương, anôt, { the positive pole } dương cực, cực dương của một bình điện,...
  • 양기

    양기 [陽氣]1 [햇볕의 기운] { sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ)...
  • 양난

    양난 [兩難] { a dilemma } song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
  • 양단간

    { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top