Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

양수

(서양 장기의) {a fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork), tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng, đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...), phân nhánh, chia ngả, (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra


▷ 양수잡이 (사람) {an ambidexter } ,æmbi'dekstrəs/ (ambidextrous) /,æmbi'dekstrəs/, thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng, người thuận cả hai tay, người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 양순

    양순 [良順] { gentleness } tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc), { meekness } tính...
  • 양식

    양식 [良識] { good sense } lương tri, lẽ phải, lẽ thường, 양식 [樣式]1 [독특한 방식·형] { a mode } cách, cách thức, lối,...
  • 양아욱

    양아욱 [洋-] 『植』 { a geranium } (thực vật học) cây phong lữ, màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ)
  • 양아치

    { a ragman } người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát
  • 양양

    { broad } rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương,...
  • 양어

    { pisciculture } nghề nuôi cá, { a pisciculturist } người nuôi cá, { a hatchery } nơi ấp trứng (gà), nơi ương trứng (cá)
  • 양요

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 양육

    양육 [羊肉] { mutton } thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn...
  • 양으로

    양으로 [陽-] [드러나게] { openly } công khai, thẳng thắn, { publicly } công khai, { frankly } thẳng thắn, trung thực
  • 양의

    양의 [兩義] { a double meaning } câu hai nghĩa; lời hai ý
  • 양이

    { exclusionism } thuyết bế môn toả cảng; thuyết bài trừ người nước ngoài, thuyết dành đặc quyền chỉ cho một đẳng cấp
  • 양이온

    { a cation } (vật lý) cation
  • 양잠

    양잠 [養蠶] { sericulture } nghề nuôi tằm, ▷ 양잠가 { a sericulturist } người nuôi tằm, ▷ 양잠소 { a cocoonery } cái kén (tằm),...
  • 양재

    ▷ 양재사 { a dressmaker } thợ may áo đàn bà
  • 양재기

    양재기 [洋-] { enamelware } đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà
  • 양잿물

    { lye } thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm
  • 양적

    양적 [量的] { quantitative } (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng, định lượng
  • 양전자

    양전자 [陽電子] 『理』 { a positron } (vật lý) pozitron
  • 양조

    양조 [釀造] { brewing } việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão, { brewage } đồ uống pha...
  • 양지

    { a sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ) nắng, { the sun } mặt trời,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top